KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/07/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T0 | 7E | T7K5 | |
100N | 34 | 45 | 00 |
200N | 339 | 101 | 251 |
400N | 9878 6518 5799 | 7751 2895 2968 | 5970 8991 4680 |
1TR | 5855 | 0644 | 8187 |
3TR | 29526 61695 68972 10727 54973 90420 62820 | 55832 98118 97340 59166 16905 28017 47228 | 17605 84950 71694 95723 13773 32653 14824 |
10TR | 55769 71930 | 54003 34913 | 42872 76320 |
15TR | 37638 | 57022 | 56722 |
30TR | 90772 | 57435 | 21660 |
2TỶ | 897855 | 581875 | 010072 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 39 | 74 |
200N | 715 | 992 |
400N | 5872 3934 1449 | 7015 5887 4808 |
1TR | 5576 | 4220 |
3TR | 52571 71910 40396 83030 95531 77465 28131 | 24930 84329 77799 82471 98601 71940 29166 |
10TR | 86119 41052 | 15243 69783 |
15TR | 50431 | 83685 |
30TR | 73103 | 88355 |
2TỶ | 890018 | 842044 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/07/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1067 ngày 30/07/2024
02 06 22 23 38 51 32
Giá trị Jackpot 1
197,848,321,500
Giá trị Jackpot 2
3,939,907,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 197,848,321,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,939,907,000 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,603 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 35,210 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #448 ngày 30/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 791 867 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 463 597 089 555 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 515 996 380 553 476 519 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 586 813 052 606 344 515 152 714 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 415 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,997 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/07/2024 |
3 8 9 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1-6-10-11-17-16-19-3 QT 23394 |
G.Nhất | 84113 |
G.Nhì | 50779 35381 |
G.Ba | 36704 84874 85576 57347 11130 05666 |
G.Tư | 4847 2756 2890 7261 |
G.Năm | 8020 1140 1296 6539 7919 8500 |
G.Sáu | 609 106 545 |
G.Bảy | 52 72 76 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100