KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/07/2024 |
3 8 9 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1-6-10-11-17-16-19-3 QT 23394 |
G.Nhất | 84113 |
G.Nhì | 50779 35381 |
G.Ba | 36704 84874 85576 57347 11130 05666 |
G.Tư | 4847 2756 2890 7261 |
G.Năm | 8020 1140 1296 6539 7919 8500 |
G.Sáu | 609 106 545 |
G.Bảy | 52 72 76 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/07/2024 |
4 0 0 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8-20-16-10-17-6-4-5 QS 49271 |
G.Nhất | 68791 |
G.Nhì | 39859 33215 |
G.Ba | 68823 51655 47017 36432 26348 72711 |
G.Tư | 1826 3957 9425 7722 |
G.Năm | 8655 3814 1415 3246 6892 7606 |
G.Sáu | 740 823 211 |
G.Bảy | 19 49 59 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/07/2024 |
7 2 0 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7-17-10-14-15-11-8-9QR 34789 |
G.Nhất | 17647 |
G.Nhì | 88016 26535 |
G.Ba | 61489 23941 05751 95467 04322 72818 |
G.Tư | 6838 1348 3369 8813 |
G.Năm | 1565 3188 9911 7113 3902 1846 |
G.Sáu | 318 448 623 |
G.Bảy | 77 13 45 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/07/2024 |
8 1 1 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-10-20-7-15-2-11-8QP 13341 |
G.Nhất | 86374 |
G.Nhì | 14079 51889 |
G.Ba | 52772 29884 92816 44692 67192 80860 |
G.Tư | 0353 2683 5092 1219 |
G.Năm | 9028 9428 3629 7390 9180 9994 |
G.Sáu | 647 470 668 |
G.Bảy | 50 22 97 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/07/2024 |
9 8 6 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13-18-4-3-12-6-9-11QN 16213 |
G.Nhất | 11867 |
G.Nhì | 38996 19224 |
G.Ba | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
G.Tư | 8612 6589 9332 9787 |
G.Năm | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
G.Sáu | 726 321 774 |
G.Bảy | 37 66 47 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/07/2024 |
9 6 3 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 18-12-2-3-7-13-19-17QM 36097 |
G.Nhất | 80662 |
G.Nhì | 66715 42959 |
G.Ba | 41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
G.Tư | 6873 7774 7866 2022 |
G.Năm | 1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
G.Sáu | 103 075 030 |
G.Bảy | 11 21 68 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/07/2024 |
3 7 7 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 19-10-15-20-9-8-12-18QL 96455 |
G.Nhất | 89697 |
G.Nhì | 36379 09332 |
G.Ba | 60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
G.Tư | 2276 4811 5226 3349 |
G.Năm | 8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
G.Sáu | 383 263 489 |
G.Bảy | 80 92 66 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep