xs thu do - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1050 ngày 20/06/2024
01 10 29 34 43 55 49
Giá trị Jackpot 1
74,105,630,400
Giá trị Jackpot 2
3,679,737,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 74,105,630,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,679,737,200 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 956 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,508 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #431 ngày 20/06/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 624 858 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 757 520 871 651 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 383 123 616 348 297 306 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 115 354 207 540 505 155 660 264 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 556 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,327 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/06/2024 |
9 2 3 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-11-2-4-6-17-13-16NV 81439 |
G.Nhất | 72590 |
G.Nhì | 71945 14138 |
G.Ba | 06355 06319 77494 79976 21958 83540 |
G.Tư | 9583 1049 8833 9394 |
G.Năm | 2519 9266 6072 0151 4902 8572 |
G.Sáu | 683 444 632 |
G.Bảy | 17 04 40 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/06/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1213 ngày 19/06/2024
08 12 17 23 26 27
Giá trị Jackpot
16,583,396,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,583,396,500 |
Giải nhất | 5 số | 35 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,197 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,425 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #782 ngày 19/06/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 12 |
340 260 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 99 |
597 845 507 434 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 126 |
330 387 765 589 366 159 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
Giải ba 100K: 123 |
368 768 090 253 847 892 125 537 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 36 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 408 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,884 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/06/2024 |
0 7 9 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4-13-3-14-5-11-17-12NU 37567 |
G.Nhất | 66937 |
G.Nhì | 25002 58693 |
G.Ba | 03671 38466 76277 95589 54561 50911 |
G.Tư | 5029 1256 4549 4432 |
G.Năm | 4493 9241 1095 9179 4924 2507 |
G.Sáu | 657 014 523 |
G.Bảy | 55 42 78 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1049 ngày 18/06/2024
20 23 27 36 38 44 52
Giá trị Jackpot 1
70,914,719,100
Giá trị Jackpot 2
3,325,191,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70,914,719,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,325,191,500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,184 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 22,913 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #430 ngày 18/06/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 544 944 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 206 696 753 549 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 065 156 814 999 065 143 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 265 027 402 261 513 543 283 278 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 50 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 444 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,281 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/06/2024 |
9 2 6 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-6-18-17-8-5-13-7NT 74990 |
G.Nhất | 57985 |
G.Nhì | 77484 33052 |
G.Ba | 81364 58674 12602 83695 31774 54774 |
G.Tư | 0166 1499 3561 9098 |
G.Năm | 8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
G.Sáu | 726 553 932 |
G.Bảy | 70 10 56 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/06/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #781 ngày 17/06/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 32 |
687 382 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 56 |
866 359 553 146 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 78 |
220 772 240 461 740 506 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 104 |
122 728 603 050 687 347 302 746 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 32 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 595 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,347 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/06/2024 |
1 8 4 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-2-8-14-17-9-13-1NS 00002 |
G.Nhất | 89539 |
G.Nhì | 65196 14242 |
G.Ba | 36791 17465 17396 80834 74698 49217 |
G.Tư | 1790 4909 3532 7588 |
G.Năm | 8464 6230 8652 5138 0853 7207 |
G.Sáu | 959 746 249 |
G.Bảy | 22 72 17 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/06/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1212 ngày 16/06/2024
03 16 17 18 25 37
Giá trị Jackpot
15,109,366,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,109,366,500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 888 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,806 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/06/2024 |
4 3 6 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13-18-14-19-4-17-1-8NR 17597 |
G.Nhất | 14213 |
G.Nhì | 82057 25910 |
G.Ba | 34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
G.Tư | 6324 9371 9341 9350 |
G.Năm | 2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
G.Sáu | 254 366 156 |
G.Bảy | 70 32 96 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1048 ngày 15/06/2024
05 10 14 20 26 51 36
Giá trị Jackpot 1
67,987,995,600
Giá trị Jackpot 2
3,966,842,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67,987,995,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,966,842,450 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 927 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 20,160 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #429 ngày 15/06/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 635 081 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 008 741 351 640 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 953 728 538 850 177 105 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 500 821 578 783 048 642 632 707 |
4Tr | 15 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 554 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,949 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/06/2024 |
1 0 4 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-2-17-16-13-9-4-10NQ 40369 |
G.Nhất | 61635 |
G.Nhì | 85885 89164 |
G.Ba | 82363 05118 15616 00383 01112 13463 |
G.Tư | 4569 1845 1353 4889 |
G.Năm | 2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
G.Sáu | 121 026 567 |
G.Bảy | 13 77 96 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1211 ngày 14/06/2024
10 24 25 26 30 41
Giá trị Jackpot
13,410,838,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,410,838,000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 711 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,049 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #780 ngày 14/06/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 46 |
870 689 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 47 |
686 881 543 581 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 79 |
415 870 959 244 994 412 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 140 |
219 779 161 503 468 577 577 096 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 39 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 399 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,029 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/06/2024 |
6 6 4 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 16-6-7-14-11-12-8-19NP 80287 |
G.Nhất | 34741 |
G.Nhì | 16604 76482 |
G.Ba | 80163 33022 10306 28950 52944 14753 |
G.Tư | 8777 0545 3401 4633 |
G.Năm | 2108 0141 8279 6228 8145 6843 |
G.Sáu | 716 160 396 |
G.Bảy | 59 09 12 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100