KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/07/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG-7K4 | 7K4 | |
100N | 63 | 71 | 50 |
200N | 158 | 668 | 714 |
400N | 6823 7579 6562 | 3264 1274 0931 | 9758 7223 9597 |
1TR | 0972 | 4007 | 8772 |
3TR | 08388 78510 93244 61862 72544 98464 34559 | 75060 98744 93897 17591 20091 75522 91514 | 08227 66822 53092 86094 04449 93219 00888 |
10TR | 53146 64506 | 98847 17028 | 40478 32465 |
15TR | 19333 | 93049 | 22937 |
30TR | 13892 | 18889 | 43427 |
2TỶ | 596457 | 727127 | 023183 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 25 | 51 | 61 |
200N | 637 | 860 | 648 |
400N | 0678 6719 0599 | 2563 5129 8744 | 4595 2732 2461 |
1TR | 4977 | 3844 | 6762 |
3TR | 23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613 | 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 | 46135 28082 76757 31415 21267 64991 23976 |
10TR | 40603 00203 | 97440 57798 | 35943 54882 |
15TR | 43959 | 24188 | 42790 |
30TR | 43986 | 31252 | 91795 |
2TỶ | 079588 | 458760 | 965350 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/07/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1065 ngày 25/07/2024
12 17 21 25 33 40 39
Giá trị Jackpot 1
182,756,987,850
Giá trị Jackpot 2
9,201,986,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 182,756,987,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 9,201,986,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,433 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 31,630 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #446 ngày 25/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 199 990 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 278 401 828 969 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 118 655 991 307 207 896 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 215 860 548 832 503 365 904 205 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 2 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 564 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,386 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/07/2024 |
9 6 3 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 18-12-2-3-7-13-19-17QM 36097 |
G.Nhất | 80662 |
G.Nhì | 66715 42959 |
G.Ba | 41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
G.Tư | 6873 7774 7866 2022 |
G.Năm | 1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
G.Sáu | 103 075 030 |
G.Bảy | 11 21 68 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100