Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 → F10
Xổ số điện toán
Xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 25/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Thứ năm ngày 25/04/2024 |
3 3 0 1 |
Cơ cấu giải thưởng |
13 19 27 38 41 54 46 |
Đặc biệt |
785
881
|
Giải nhất |
527
989
510
208
|
Giải nhì |
782
497
912
448
341
428
|
Giải ba |
850
437
124
464
388
970
426
031
|
25/042024
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Bắc
|
||
Thứ năm | Hà Nội | |
ĐB |
2-18-12-17-11-8-20-7 LD
36594 |
|
G.Nhất | 90713 |
|
G.Nhì |
48830
35403 |
|
G.Ba |
24376
63350
49922
46764
82390
56362 |
|
G.Tư |
0777
9136
6698
2988 |
|
G.Năm |
7581
7323
4178
9700
7530
1657 |
|
G.Sáu |
095
465
777 |
|
G.Bảy |
08
62
71
60 |
Đang chờ | Đang quay số | Giải mới | Tắt âm |
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
BẢNG LOTO TRỰC TIẾP XỔ SỐ
Hà Nội
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8830 3350 2390 9700 7530 60 | 7581 71 | 9922 6362 62 | 0713 5403 7323 | 6764 6594 | 095 465 | 4376 9136 | 0777 1657 777 | 6698 2988 4178 08 |
Hà Nội | |||
0 | 03 00 08 | 5 | 50 57 |
1 | 13 | 6 | 64 62 65 62 60 |
2 | 22 23 | 7 | 76 77 78 77 71 |
3 | 30 36 30 | 8 | 88 81 |
4 | 9 | 90 98 95 94 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 25/04/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
02 ( 15 ngày )
55 ( 15 ngày )
83 ( 12 ngày )
35 ( 11 ngày )
12 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
72 ( 9 ngày )
87 ( 9 ngày )
27 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | 0 | 0 | 11 Lần | 5 | ||
7 Lần | 0 | 1 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 2 | 12 Lần | 0 | ||
5 Lần | 0 | 3 | 6 Lần | 3 | ||
4 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 5 | 4 Lần | 2 | ||
14 Lần | 1 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
7 Lần | 4 | 7 | 10 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 8 | 11 Lần | 3 | ||
11 Lần | 0 | 9 | 1 Lần | 3 |
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB - SXMB
Lịch mở thưởng Miền Bắc:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh (xsqn)
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh (xsbn)
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng (xshp)
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định (xsnd)
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình (xstb)
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep