In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K47T1111CT11-K3
100N
65
01
36
200N
858
214
863
400N
1903
6650
4722
3645
9092
2427
1935
5217
5421
1TR
9592
4692
0158
3TR
98351
57458
50603
61561
40603
35671
67641
84113
71073
98433
69871
83325
74440
83817
49761
76866
66560
08899
66653
16928
93727
10TR
79952
35330
74775
43814
76200
48001
15TR
74667
70404
69810
30TR
55039
32553
69328
2TỶ
518955
852560
706480
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K46T1111BT11-K2
100N
65
69
74
200N
305
026
869
400N
6272
4561
8244
1149
3079
2664
0502
6767
2581
1TR
8268
9206
3664
3TR
84425
55273
99012
46794
85961
43633
49470
36849
22490
29319
64911
20136
83745
52137
63125
90106
83454
61910
06486
71572
51124
10TR
99070
15594
82576
47118
49154
65305
15TR
90669
30322
44069
30TR
34332
34779
61178
2TỶ
980585
941944
613037
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K45T1111AT11-K1
100N
65
36
33
200N
889
318
318
400N
4737
5706
3464
2806
8858
9737
5299
0863
6856
1TR
0719
0004
9145
3TR
06593
58076
08631
51577
67397
75239
49443
72561
70522
15459
87952
15881
26348
77031
49683
74973
66175
14434
10660
34489
39791
10TR
32378
75848
61577
26570
48038
92414
15TR
08359
47280
42866
30TR
60491
42981
68154
2TỶ
868900
938870
889575
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K44T1010ET10-K5
100N
36
21
17
200N
378
186
661
400N
4569
9554
9705
2094
8453
7456
6965
8189
4937
1TR
7054
3084
6271
3TR
34763
88520
78900
43757
30429
50761
52333
17190
96479
42548
01324
17286
40576
28237
82682
67375
45724
65478
55406
63282
54140
10TR
06776
40822
86985
19933
70201
80947
15TR
34755
11765
13291
30TR
80550
90448
98961
2TỶ
411209
074027
320052
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K43T1010DT10-K4
100N
39
67
96
200N
475
472
452
400N
5715
8365
9662
0253
9305
2643
2379
3173
6888
1TR
5426
1487
8462
3TR
79016
54239
08719
24605
76756
38991
55912
25123
56838
96883
38746
70077
54054
32236
09363
97405
05417
79250
54563
37950
08838
10TR
80263
88969
62036
10477
78847
17635
15TR
08337
80819
66763
30TR
47431
02249
01605
2TỶ
611978
819041
330795
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K42T1010CT10-K3
100N
59
04
43
200N
980
276
695
400N
4723
5908
8008
1283
6984
1080
9843
6055
0241
1TR
6181
2736
4842
3TR
64960
76863
40162
33625
45180
32925
50068
50329
34103
76879
51991
50687
37546
46112
89415
56978
34253
91256
75073
08460
87815
10TR
67725
91297
63116
70460
46437
22534
15TR
19432
89504
49321
30TR
16589
34131
96964
2TỶ
449286
283035
785015
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K41T1010BT10-K2
100N
00
35
97
200N
711
867
489
400N
1616
6340
3813
3169
0469
8614
6919
7275
0979
1TR
7062
8104
5130
3TR
14037
31267
40858
48666
77520
90676
49298
42386
30036
76119
79682
08112
43781
89238
47802
51272
70609
16833
03521
10377
69941
10TR
23015
83920
42800
90827
31036
17044
15TR
39753
14386
43123
30TR
49627
74484
48973
2TỶ
559460
626445
199047
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL