Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T10 | 10E | T10-K5 | |
100N | 69 | 51 | 23 |
200N | 801 | 583 | 011 |
400N | 2540 3319 0006 | 3212 6184 9173 | 3260 1189 6487 |
1TR | 0840 | 1089 | 4998 |
3TR | 05368 70948 97620 20580 77890 43573 87272 | 71856 83031 11621 24642 96991 27911 32045 | 90133 56882 92304 37469 71648 96324 86874 |
10TR | 37551 86679 | 53942 41119 | 66956 96659 |
15TR | 95811 | 29421 | 36175 |
30TR | 25393 | 19449 | 83899 |
2TỶ | 728351 | 508148 | 428867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10-K4 | |
100N | 37 | 10 | 73 |
200N | 452 | 678 | 732 |
400N | 1789 4063 2084 | 4796 4478 3995 | 7968 1541 7028 |
1TR | 0783 | 2547 | 5850 |
3TR | 59695 90832 88235 46076 50522 46677 73029 | 19688 05164 96339 52057 03823 35166 54695 | 84216 63215 50263 46576 65901 71032 17440 |
10TR | 33221 97624 | 01698 52493 | 54807 86004 |
15TR | 57896 | 05400 | 22202 |
30TR | 71783 | 80395 | 91122 |
2TỶ | 645938 | 625649 | 477461 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10-K3 | |
100N | 10 | 24 | 92 |
200N | 911 | 234 | 729 |
400N | 7058 8690 1644 | 7642 9661 9483 | 2969 9925 5655 |
1TR | 3049 | 1447 | 6616 |
3TR | 75351 61757 86174 77908 92603 80548 89740 | 81044 48986 97307 96826 53732 12033 36829 | 45625 56959 21489 40676 49512 87683 12594 |
10TR | 16928 91083 | 73682 54087 | 00018 56566 |
15TR | 84078 | 04134 | 71723 |
30TR | 23351 | 11779 | 95746 |
2TỶ | 767032 | 664704 | 168245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10-K2 | |
100N | 06 | 99 | 78 |
200N | 807 | 361 | 744 |
400N | 6797 1764 5333 | 1656 5840 6424 | 5591 2907 6128 |
1TR | 7109 | 5324 | 2998 |
3TR | 82176 53459 37682 17601 79139 20550 08473 | 30300 99204 73213 36280 48729 74414 20213 | 45067 18969 23211 81904 02513 28820 34203 |
10TR | 80399 75963 | 11070 86244 | 87495 95326 |
15TR | 90814 | 52954 | 82141 |
30TR | 51225 | 57144 | 85427 |
2TỶ | 950075 | 361591 | 133051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40-T1 | 10A | T10-K1 | |
100N | 62 | 68 | 73 |
200N | 188 | 693 | 865 |
400N | 1559 1868 3042 | 3743 9735 0679 | 5765 4440 0060 |
1TR | 4302 | 6039 | 6124 |
3TR | 06636 71790 76935 96454 04343 37614 79606 | 57598 80019 88432 13760 37038 90090 48404 | 53468 82129 55693 63120 30667 14549 11690 |
10TR | 91373 58568 | 89007 12681 | 48973 62668 |
15TR | 17902 | 33257 | 28798 |
30TR | 63042 | 38039 | 67826 |
2TỶ | 148809 | 207960 | 914500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39-T9 | 9D | T9-K4 | |
100N | 41 | 95 | 87 |
200N | 801 | 444 | 353 |
400N | 9948 9918 7355 | 5698 8378 9505 | 4668 0810 2536 |
1TR | 7523 | 2385 | 2520 |
3TR | 66021 34597 65317 74248 28060 14701 91540 | 20178 19890 17159 00332 04793 07481 37791 | 69885 79026 01800 42280 99961 20293 55153 |
10TR | 17663 56411 | 70234 71277 | 09474 61585 |
15TR | 91324 | 04751 | 95690 |
30TR | 34188 | 99090 | 54345 |
2TỶ | 587503 | 991040 | 924731 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38-T9 | 9C | T9-K3 | |
100N | 28 | 22 | 81 |
200N | 448 | 095 | 326 |
400N | 0463 8767 7795 | 3446 1395 5410 | 1485 7389 6655 |
1TR | 4379 | 2355 | 3611 |
3TR | 35793 66683 45207 39582 70696 93190 50175 | 85666 60772 29869 37993 37377 90523 44219 | 71633 89811 11039 53287 50995 83446 23537 |
10TR | 63076 58587 | 67947 34149 | 37849 31623 |
15TR | 45514 | 76547 | 90675 |
30TR | 86622 | 98999 | 73702 |
2TỶ | 533694 | 159659 | 152594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep