Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T07 | 7B | T7K2 | |
100N | 17 | 92 | 66 |
200N | 628 | 381 | 492 |
400N | 7041 0220 6503 | 3527 6815 5543 | 0156 2900 1926 |
1TR | 2689 | 4541 | 1878 |
3TR | 58807 43792 91523 89827 60629 95782 78070 | 99606 95756 83300 03501 66900 34941 85401 | 44237 88239 77618 79203 44142 07191 64449 |
10TR | 78788 21539 | 38868 27937 | 72516 26710 |
15TR | 08672 | 46095 | 71076 |
30TR | 36492 | 26188 | 64420 |
2TỶ | 289593 | 874413 | 387936 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27-T7 | 7A | T7-K1 | |
100N | 66 | 15 | 76 |
200N | 362 | 006 | 051 |
400N | 4103 1899 3056 | 4825 2721 3323 | 8108 3276 2282 |
1TR | 0995 | 8288 | 2886 |
3TR | 77119 68999 08463 15938 19167 86356 78035 | 64084 84034 09457 72285 98494 28192 66036 | 90299 10971 13693 34894 77692 04201 10985 |
10TR | 55286 77753 | 89097 73161 | 60056 55928 |
15TR | 78207 | 16553 | 70817 |
30TR | 15253 | 72063 | 43734 |
2TỶ | 866515 | 236345 | 035005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27-T6 | 6D | T6-K4 | |
100N | 57 | 89 | 91 |
200N | 191 | 229 | 369 |
400N | 8639 5924 1883 | 1412 5312 4383 | 6078 3142 1593 |
1TR | 5440 | 5890 | 3115 |
3TR | 53296 04835 93978 75296 61276 33399 08430 | 08015 34721 66751 17217 67222 37412 11307 | 03760 37520 93484 47164 67861 13656 93117 |
10TR | 37822 81283 | 64527 28099 | 66648 36409 |
15TR | 07937 | 12101 | 87604 |
30TR | 66986 | 89122 | 49066 |
2TỶ | 240410 | 610274 | 574546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25-T6 | 6C | T6-K3 | |
100N | 66 | 90 | 68 |
200N | 376 | 604 | 090 |
400N | 5718 4661 4612 | 9396 8783 8886 | 2455 6218 6294 |
1TR | 8618 | 7142 | 3424 |
3TR | 00712 02964 87976 66991 27996 56768 40884 | 47599 94312 69296 53800 43274 57562 03492 | 34023 25472 12455 53495 63847 86284 16393 |
10TR | 54542 23804 | 55750 97820 | 90173 15347 |
15TR | 92174 | 13880 | 19438 |
30TR | 33902 | 75623 | 58598 |
2TỶ | 155868 | 305331 | 769851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T06 | 6B | T6K2 | |
100N | 53 | 14 | 90 |
200N | 434 | 581 | 678 |
400N | 3960 1006 4311 | 1078 5936 7462 | 2993 0307 0460 |
1TR | 2225 | 5742 | 4201 |
3TR | 02185 87771 61229 06589 86936 24508 03941 | 33735 30175 18486 08581 45709 11851 82110 | 32543 76922 43392 45015 30689 74955 66916 |
10TR | 50293 95301 | 43882 22177 | 40240 83195 |
15TR | 09701 | 71363 | 06584 |
30TR | 60376 | 78725 | 61295 |
2TỶ | 753148 | 273420 | 985521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T06 | 6A | T6K1 | |
100N | 74 | 95 | 43 |
200N | 554 | 122 | 288 |
400N | 3152 3386 9254 | 0344 7761 4595 | 3644 4654 5354 |
1TR | 6213 | 9353 | 6034 |
3TR | 95216 82518 69495 76652 75459 74416 33917 | 58495 82334 20461 96070 09623 78794 52204 | 22702 90661 08440 79234 21485 39839 10078 |
10TR | 48259 11736 | 72958 21537 | 13655 44456 |
15TR | 84050 | 50926 | 47351 |
30TR | 00832 | 82250 | 34128 |
2TỶ | 907431 | 208587 | 593027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22-T5 | 5D | T5-K4 | |
100N | 57 | 67 | 63 |
200N | 344 | 033 | 440 |
400N | 1135 3339 7757 | 9727 3204 0995 | 6314 1194 2133 |
1TR | 0484 | 7146 | 5019 |
3TR | 96694 07921 01511 67819 62012 34958 66028 | 72990 41985 01211 58469 88996 23800 72219 | 23968 96432 27294 03909 28835 38577 08291 |
10TR | 04305 89095 | 69158 35489 | 44704 87558 |
15TR | 87536 | 65777 | 23448 |
30TR | 40274 | 56257 | 02790 |
2TỶ | 851323 | 533920 | 843632 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep