KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/06/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T06 | 6B | T6K2 | |
100N | 53 | 14 | 90 |
200N | 434 | 581 | 678 |
400N | 3960 1006 4311 | 1078 5936 7462 | 2993 0307 0460 |
1TR | 2225 | 5742 | 4201 |
3TR | 02185 87771 61229 06589 86936 24508 03941 | 33735 30175 18486 08581 45709 11851 82110 | 32543 76922 43392 45015 30689 74955 66916 |
10TR | 50293 95301 | 43882 22177 | 40240 83195 |
15TR | 09701 | 71363 | 06584 |
30TR | 60376 | 78725 | 61295 |
2TỶ | 753148 | 273420 | 985521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 22 | 77 |
200N | 083 | 735 |
400N | 5650 3657 8432 | 6199 7647 3710 |
1TR | 5479 | 1766 |
3TR | 57376 70968 10096 56801 30901 04964 85011 | 31577 80708 46224 09289 42486 05261 89473 |
10TR | 58717 02040 | 98278 47080 |
15TR | 06679 | 28103 |
30TR | 80758 | 21513 |
2TỶ | 116270 | 772841 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1046 ngày 11/06/2024
13 16 21 30 32 39 53
Giá trị Jackpot 1
62,127,460,650
Giá trị Jackpot 2
3,315,671,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,127,460,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,315,671,900 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 887 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,295 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #427 ngày 11/06/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 771 677 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 433 780 664 718 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 416 986 123 716 218 220 |
10Tr | 12 |
Giải ba | 015 212 301 547 577 555 166 211 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 98 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 556 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,851 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/06/2024 |
5 0 1 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12-7-17-3-1-11-5-19 NK 17409 |
G.Nhất | 34794 |
G.Nhì | 02491 77554 |
G.Ba | 05150 77600 92021 42931 73344 40793 |
G.Tư | 6405 9973 3742 9996 |
G.Năm | 2522 7755 3264 2637 9215 7973 |
G.Sáu | 460 970 823 |
G.Bảy | 07 53 52 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100