KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/06/2024 |
5 0 1 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12-7-17-3-1-11-5-19 NK 17409 |
G.Nhất | 34794 |
G.Nhì | 02491 77554 |
G.Ba | 05150 77600 92021 42931 73344 40793 |
G.Tư | 6405 9973 3742 9996 |
G.Năm | 2522 7755 3264 2637 9215 7973 |
G.Sáu | 460 970 823 |
G.Bảy | 07 53 52 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/06/2024 |
8 7 6 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 17-4-19-7-20-10-3-14 NH 44465 |
G.Nhất | 74590 |
G.Nhì | 42780 45659 |
G.Ba | 29196 34304 14475 53724 61637 14983 |
G.Tư | 2658 7187 9374 8323 |
G.Năm | 6582 0009 4547 5429 5950 0984 |
G.Sáu | 646 461 869 |
G.Bảy | 33 06 76 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/06/2024 |
0 9 7 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 20-18-9-10-15-7-16-4NG 29226 |
G.Nhất | 12081 |
G.Nhì | 04978 89159 |
G.Ba | 75765 08766 58006 28080 09244 62832 |
G.Tư | 7153 6944 3278 3322 |
G.Năm | 0120 9418 9965 9898 9701 1674 |
G.Sáu | 166 197 692 |
G.Bảy | 22 53 84 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/06/2024 |
7 9 2 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13-4-16-8-20-9-3-14NF 63333 |
G.Nhất | 06115 |
G.Nhì | 03604 47710 |
G.Ba | 20814 12887 90480 76129 05409 67246 |
G.Tư | 8973 2636 4015 3549 |
G.Năm | 2605 8619 1376 6464 7730 5679 |
G.Sáu | 140 887 883 |
G.Bảy | 24 89 58 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/06/2024 |
8 3 4 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-12-3-18-5-19-8-4NE 04651 |
G.Nhất | 66342 |
G.Nhì | 03912 51761 |
G.Ba | 53484 76450 06690 80944 64525 99819 |
G.Tư | 3903 9166 9459 7593 |
G.Năm | 3043 0440 4161 7333 9126 8586 |
G.Sáu | 047 611 685 |
G.Bảy | 32 96 57 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/06/2024 |
9 8 2 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-9-8-7-11-2-15-18ND 66688 |
G.Nhất | 12104 |
G.Nhì | 71206 88217 |
G.Ba | 42266 44663 12063 02816 05016 55725 |
G.Tư | 4250 4823 6110 8859 |
G.Năm | 4556 5041 7581 7507 4539 8341 |
G.Sáu | 320 047 190 |
G.Bảy | 28 07 14 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/06/2024 |
6 8 7 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-14-8-10-5-15-19-17NC 97856 |
G.Nhất | 25539 |
G.Nhì | 65648 89467 |
G.Ba | 65378 77106 08335 31708 65245 27153 |
G.Tư | 4181 6295 4516 3382 |
G.Năm | 5830 0821 8066 4292 3189 3421 |
G.Sáu | 031 966 620 |
G.Bảy | 68 29 44 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep