KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/06/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL23 | 06K23 | 33TV23 | |
100N | 31 | 30 | 17 |
200N | 103 | 119 | 015 |
400N | 3304 3322 0541 | 1618 4006 1746 | 7364 8906 9739 |
1TR | 6516 | 1054 | 7970 |
3TR | 18106 40949 12389 08227 77091 59134 07467 | 49407 33060 90123 03375 94207 28453 89596 | 86158 37223 87614 33409 20626 56282 58615 |
10TR | 99869 87005 | 39991 58620 | 80195 66430 |
15TR | 01916 | 33403 | 50073 |
30TR | 12138 | 31746 | 45369 |
2TỶ | 025072 | 714218 | 982480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 19 | 47 |
200N | 643 | 332 |
400N | 8898 8885 4683 | 5717 2965 6926 |
1TR | 9758 | 4170 |
3TR | 91634 52490 42283 53641 07631 40391 98878 | 08537 37651 87964 72772 96217 89693 95308 |
10TR | 38236 16018 | 18558 60480 |
15TR | 64352 | 83476 |
30TR | 07295 | 41537 |
2TỶ | 247798 | 060422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1208 ngày 07/06/2024
15 19 24 25 27 39
Giá trị Jackpot
32,584,730,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32,584,730,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,436 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,080 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #779 ngày 07/06/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 69 |
538 391 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 31 |
394 550 409 724 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 69 |
523 112 873 266 912 383 |
Giải nhì 10Tr: 7 |
Giải ba 100K: 140 |
554 255 635 487 119 165 100 551 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 29 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 409 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,690 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/06/2024 |
8 3 4 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-12-3-18-5-19-8-4NE 04651 |
G.Nhất | 66342 |
G.Nhì | 03912 51761 |
G.Ba | 53484 76450 06690 80944 64525 99819 |
G.Tư | 3903 9166 9459 7593 |
G.Năm | 3043 0440 4161 7333 9126 8586 |
G.Sáu | 047 611 685 |
G.Bảy | 32 96 57 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100