KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/06/2024 |
9 8 2 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-9-8-7-11-2-15-18ND 66688 |
G.Nhất | 12104 |
G.Nhì | 71206 88217 |
G.Ba | 42266 44663 12063 02816 05016 55725 |
G.Tư | 4250 4823 6110 8859 |
G.Năm | 4556 5041 7581 7507 4539 8341 |
G.Sáu | 320 047 190 |
G.Bảy | 28 07 14 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/06/2024 |
6 8 7 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-14-8-10-5-15-19-17NC 97856 |
G.Nhất | 25539 |
G.Nhì | 65648 89467 |
G.Ba | 65378 77106 08335 31708 65245 27153 |
G.Tư | 4181 6295 4516 3382 |
G.Năm | 5830 0821 8066 4292 3189 3421 |
G.Sáu | 031 966 620 |
G.Bảy | 68 29 44 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/06/2024 |
5 8 8 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13-4-12-9-6-20-18-11 NB 86127 |
G.Nhất | 95915 |
G.Nhì | 86841 37274 |
G.Ba | 10829 19458 85562 07521 85701 70057 |
G.Tư | 1080 3809 6267 5179 |
G.Năm | 5260 6110 9746 1518 6504 4996 |
G.Sáu | 942 278 257 |
G.Bảy | 15 82 18 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/06/2024 |
5 7 4 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 19-20-7-16-13-1-11-2NA 35024 |
G.Nhất | 46369 |
G.Nhì | 76603 27648 |
G.Ba | 55510 32786 54609 39479 29714 06833 |
G.Tư | 7020 8676 3089 5912 |
G.Năm | 9288 0277 3980 8641 4689 7198 |
G.Sáu | 225 813 825 |
G.Bảy | 78 48 45 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/06/2024 |
7 0 4 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1-9-10-2-3-4-12-20MZ 27070 |
G.Nhất | 02994 |
G.Nhì | 36292 52317 |
G.Ba | 07937 14608 10458 06213 58868 17285 |
G.Tư | 6972 5496 2027 0066 |
G.Năm | 9438 1307 9291 6736 0777 0712 |
G.Sáu | 000 718 703 |
G.Bảy | 99 90 48 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/06/2024 |
3 6 0 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-16-8-12-3-6-20-17MY 12612 |
G.Nhất | 12229 |
G.Nhì | 52445 78001 |
G.Ba | 35540 84186 27880 36730 86783 11313 |
G.Tư | 4189 8855 7970 2800 |
G.Năm | 8482 7801 1359 6659 5441 4180 |
G.Sáu | 019 239 877 |
G.Bảy | 70 49 68 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/05/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/05/2024 |
7 2 7 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14-15-16-18-8-19-11-13MX 06102 |
G.Nhất | 01933 |
G.Nhì | 05985 82337 |
G.Ba | 66092 09778 31470 86344 51339 93810 |
G.Tư | 6817 0115 8527 9928 |
G.Năm | 8786 2182 3849 8794 2860 3424 |
G.Sáu | 109 070 092 |
G.Bảy | 35 72 90 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep