KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/06/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1N24 | K1T6 | |
100N | 10 | 42 | 84 | 84 |
200N | 366 | 436 | 308 | 507 |
400N | 6844 5855 6197 | 0184 3203 9321 | 1422 5721 1375 | 0930 2295 8768 |
1TR | 4376 | 7397 | 5694 | 5848 |
3TR | 55409 70611 50702 20036 62480 57110 63433 | 21400 97035 08298 44819 50462 43830 99002 | 14210 04935 70780 41547 12430 87509 03839 | 46465 47526 43173 53910 24818 40739 59541 |
10TR | 34095 96878 | 16247 40949 | 76504 62252 | 25823 15338 |
15TR | 23403 | 74052 | 82255 | 38987 |
30TR | 71112 | 91772 | 72148 | 85680 |
2TỶ | 333958 | 827194 | 960451 | 470840 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 40 | 57 | 72 |
200N | 003 | 181 | 569 |
400N | 8350 6374 9645 | 1734 5259 6242 | 1852 2668 5716 |
1TR | 6143 | 0007 | 3733 |
3TR | 61322 12257 94055 07278 19401 69082 23265 | 32703 09313 18838 83042 65939 32614 02598 | 83942 59728 29169 01697 80635 54313 76660 |
10TR | 41628 01749 | 86759 16590 | 36740 25729 |
15TR | 93879 | 78593 | 74152 |
30TR | 26637 | 39098 | 02157 |
2TỶ | 661914 | 782998 | 687059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/06/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1042 ngày 01/06/2024
06 24 30 31 47 49 01
Giá trị Jackpot 1
51,723,546,150
Giá trị Jackpot 2
3,296,685,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,723,546,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,296,685,250 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 706 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,445 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #423 ngày 01/06/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 657 097 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 376 177 121 555 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 156 113 102 211 715 629 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 952 976 288 461 568 932 789 399 |
4Tr | 27 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 74 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 463 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,241 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/06/2024 |
3 6 0 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-16-8-12-3-6-20-17MY 12612 |
G.Nhất | 12229 |
G.Nhì | 52445 78001 |
G.Ba | 35540 84186 27880 36730 86783 11313 |
G.Tư | 4189 8855 7970 2800 |
G.Năm | 8482 7801 1359 6659 5441 4180 |
G.Sáu | 019 239 877 |
G.Bảy | 70 49 68 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100