KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/06/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T6 | |
100N | 68 | 15 | 28 |
200N | 228 | 742 | 128 |
400N | 8683 0771 7776 | 8522 3927 3344 | 2372 0445 2601 |
1TR | 2992 | 5600 | 9039 |
3TR | 71974 26549 79562 17601 67477 20463 70302 | 61540 14780 19555 67739 16173 13545 64848 | 23941 31689 53775 71899 05445 13496 23754 |
10TR | 95704 44657 | 61273 92067 | 48447 43406 |
15TR | 21096 | 26021 | 07297 |
30TR | 65383 | 97086 | 68269 |
2TỶ | 369574 | 745560 | 292199 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 59 | 78 |
200N | 571 | 657 |
400N | 3347 9950 5733 | 5443 6402 7710 |
1TR | 4515 | 8414 |
3TR | 29066 41051 53181 35748 29465 73385 51978 | 45383 48590 51721 94444 22781 75101 81247 |
10TR | 14176 07232 | 50957 41738 |
15TR | 98822 | 78547 |
30TR | 65367 | 04189 |
2TỶ | 237610 | 268689 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1210 ngày 12/06/2024
01 02 08 13 26 34
Giá trị Jackpot
41,467,525,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 41,467,525,000 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,269 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,072 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #781 ngày 12/06/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 42 |
889 812 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 52 |
477 756 072 724 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 114 |
493 222 779 827 101 319 |
Giải nhì 10Tr: 31 |
Giải ba 100K: 97 |
985 473 706 070 606 321 027 638 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 77 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 360 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,880 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/06/2024 |
8 5 3 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12-17-20-8-3-2-4-15NL 86255 |
G.Nhất | 11249 |
G.Nhì | 87129 59903 |
G.Ba | 95365 98371 70344 83998 20757 20659 |
G.Tư | 2837 7870 1969 4974 |
G.Năm | 1254 9846 0925 0356 8262 2283 |
G.Sáu | 675 532 661 |
G.Bảy | 54 64 15 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100