KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/06/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL24 | 06K24 | 33TV24 | |
100N | 15 | 91 | 76 |
200N | 508 | 058 | 911 |
400N | 2968 5410 4760 | 0390 2128 5774 | 7751 7601 7219 |
1TR | 5822 | 4062 | 0334 |
3TR | 85713 32799 68075 44929 84652 25990 31390 | 87032 81246 35942 18002 21318 20250 55979 | 74884 92567 86557 87528 37060 84249 94727 |
10TR | 10516 10724 | 15338 07649 | 06674 35898 |
15TR | 40856 | 51693 | 15551 |
30TR | 68104 | 65547 | 18454 |
2TỶ | 908718 | 042247 | 817276 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 78 | 80 |
200N | 584 | 936 |
400N | 9372 7352 2498 | 0544 8895 5307 |
1TR | 0429 | 4849 |
3TR | 58376 92812 63438 97336 07622 22355 39897 | 60225 40961 90668 23601 84943 79812 78764 |
10TR | 21790 44607 | 30265 33615 |
15TR | 87941 | 03707 |
30TR | 29235 | 54744 |
2TỶ | 275418 | 338892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1211 ngày 14/06/2024
10 24 25 26 30 41
Giá trị Jackpot
13,410,838,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,410,838,000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 711 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,049 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #782 ngày 14/06/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 46 |
870 689 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 47 |
686 881 543 581 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 79 |
415 870 959 244 994 412 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 140 |
219 779 161 503 468 577 577 096 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 39 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 399 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,029 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/06/2024 |
6 6 4 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 16-6-7-14-11-12-8-19NP 80287 |
G.Nhất | 34741 |
G.Nhì | 16604 76482 |
G.Ba | 80163 33022 10306 28950 52944 14753 |
G.Tư | 8777 0545 3401 4633 |
G.Năm | 2108 0141 8279 6228 8145 6843 |
G.Sáu | 716 160 396 |
G.Bảy | 59 09 12 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100