KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/06/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3N24 | K3T6 | |
100N | 61 | 65 | 96 | 29 |
200N | 212 | 530 | 719 | 425 |
400N | 6612 7109 9046 | 2683 2170 9967 | 9470 4795 5496 | 3981 2827 3527 |
1TR | 3636 | 4310 | 5517 | 5593 |
3TR | 20335 80216 76116 78374 57299 70896 85051 | 41509 00179 49587 39711 72899 11034 15791 | 37121 33731 10247 06863 38661 74017 08698 | 98980 74857 66456 58782 28236 29771 29976 |
10TR | 73686 49663 | 67127 87326 | 23510 90083 | 90275 03237 |
15TR | 06178 | 12395 | 49255 | 80874 |
30TR | 25900 | 08283 | 28535 | 87087 |
2TỶ | 993308 | 449449 | 464697 | 097421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 94 | 51 | 44 |
200N | 044 | 014 | 589 |
400N | 8700 9307 6504 | 2501 3742 3088 | 5156 8485 8176 |
1TR | 6193 | 2372 | 6823 |
3TR | 24936 10324 40561 59366 53542 90583 16042 | 58149 97212 35062 77664 77063 58594 87074 | 56950 17375 11913 42672 20476 09095 04793 |
10TR | 93205 44286 | 51635 22879 | 95946 02642 |
15TR | 84915 | 12928 | 55073 |
30TR | 16902 | 49302 | 58837 |
2TỶ | 424008 | 588522 | 701315 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1048 ngày 15/06/2024
05 10 14 20 26 51 36
Giá trị Jackpot 1
67,987,995,600
Giá trị Jackpot 2
3,966,842,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67,987,995,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,966,842,450 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 927 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 20,160 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #429 ngày 15/06/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 635 081 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 008 741 351 640 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 953 728 538 850 177 105 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 500 821 578 783 048 642 632 707 |
4Tr | 15 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 554 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,949 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/06/2024 |
1 0 4 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-2-17-16-13-9-4-10NQ 40369 |
G.Nhất | 61635 |
G.Nhì | 85885 89164 |
G.Ba | 82363 05118 15616 00383 01112 13463 |
G.Tư | 4569 1845 1353 4889 |
G.Năm | 2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
G.Sáu | 121 026 567 |
G.Bảy | 13 77 96 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100