KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T6 | |
100N | 68 | 15 | 28 |
200N | 228 | 742 | 128 |
400N | 8683 0771 7776 | 8522 3927 3344 | 2372 0445 2601 |
1TR | 2992 | 5600 | 9039 |
3TR | 71974 26549 79562 17601 67477 20463 70302 | 61540 14780 19555 67739 16173 13545 64848 | 23941 31689 53775 71899 05445 13496 23754 |
10TR | 95704 44657 | 61273 92067 | 48447 43406 |
15TR | 21096 | 26021 | 07297 |
30TR | 65383 | 97086 | 68269 |
2TỶ | 369574 | 745560 | 292199 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T06 | 6B | T6K2 | |
100N | 53 | 14 | 90 |
200N | 434 | 581 | 678 |
400N | 3960 1006 4311 | 1078 5936 7462 | 2993 0307 0460 |
1TR | 2225 | 5742 | 4201 |
3TR | 02185 87771 61229 06589 86936 24508 03941 | 33735 30175 18486 08581 45709 11851 82110 | 32543 76922 43392 45015 30689 74955 66916 |
10TR | 50293 95301 | 43882 22177 | 40240 83195 |
15TR | 09701 | 71363 | 06584 |
30TR | 60376 | 78725 | 61295 |
2TỶ | 753148 | 273420 | 985521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | S24 | T06K2 | |
100N | 96 | 69 | 72 |
200N | 045 | 585 | 772 |
400N | 2574 6006 4625 | 1564 2073 8980 | 1918 0070 5931 |
1TR | 8661 | 2765 | 7460 |
3TR | 80726 24511 62680 78957 40550 85396 11062 | 34746 35747 12533 50771 66370 19857 00749 | 68964 36531 74637 40550 25129 63530 52124 |
10TR | 14418 64804 | 44901 68822 | 15285 14206 |
15TR | 03305 | 29884 | 46517 |
30TR | 27235 | 91935 | 63500 |
2TỶ | 506737 | 451188 | 800199 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 76 | 14 | 49 |
200N | 522 | 140 | 401 |
400N | 0893 8814 8823 | 9895 8636 2667 | 7539 9787 6559 |
1TR | 0865 | 4848 | 8773 |
3TR | 16275 72613 31392 21036 01217 69846 82479 | 31213 06922 66779 16407 86509 66550 40049 | 26071 54612 34493 55194 84484 41145 26689 |
10TR | 77238 69887 | 40615 07489 | 86198 56308 |
15TR | 48624 | 17892 | 16674 |
30TR | 93779 | 58646 | 20050 |
2TỶ | 110288 | 869227 | 987763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2N24 | K2T6 | |
100N | 33 | 89 | 42 | 50 |
200N | 732 | 764 | 124 | 200 |
400N | 9232 7652 4501 | 4397 7037 2215 | 0000 8149 5358 | 2306 8137 6155 |
1TR | 5342 | 8655 | 7506 | 1811 |
3TR | 69711 97466 05379 18298 10103 96823 55731 | 89669 32895 52727 69753 87828 30529 47163 | 56411 62265 40437 70304 93506 35464 94673 | 27498 94935 19936 01318 63810 32783 28869 |
10TR | 46801 73473 | 60182 82506 | 62347 90820 | 83745 85408 |
15TR | 37156 | 72422 | 38602 | 45879 |
30TR | 17601 | 31161 | 52962 | 71371 |
2TỶ | 409833 | 881616 | 070194 | 903513 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL23 | 06K23 | 33TV23 | |
100N | 31 | 30 | 17 |
200N | 103 | 119 | 015 |
400N | 3304 3322 0541 | 1618 4006 1746 | 7364 8906 9739 |
1TR | 6516 | 1054 | 7970 |
3TR | 18106 40949 12389 08227 77091 59134 07467 | 49407 33060 90123 03375 94207 28453 89596 | 86158 37223 87614 33409 20626 56282 58615 |
10TR | 99869 87005 | 39991 58620 | 80195 66430 |
15TR | 01916 | 33403 | 50073 |
30TR | 12138 | 31746 | 45369 |
2TỶ | 025072 | 714218 | 982480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG-6K1 | 6K1 | |
100N | 93 | 88 | 00 |
200N | 670 | 347 | 100 |
400N | 6601 1231 3616 | 3442 4286 5307 | 0743 0793 7877 |
1TR | 9704 | 2497 | 7807 |
3TR | 89370 13061 99402 71162 00766 02991 21219 | 45520 50700 15241 71780 84134 15882 56208 | 77921 51291 26107 34326 03333 78283 99980 |
10TR | 14865 42497 | 77880 98407 | 44785 57365 |
15TR | 13036 | 84370 | 96787 |
30TR | 93497 | 21373 | 28563 |
2TỶ | 320999 | 049816 | 012022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep