KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/07/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T07 | 7B | T7K2 | |
100N | 17 | 92 | 66 |
200N | 628 | 381 | 492 |
400N | 7041 0220 6503 | 3527 6815 5543 | 0156 2900 1926 |
1TR | 2689 | 4541 | 1878 |
3TR | 58807 43792 91523 89827 60629 95782 78070 | 99606 95756 83300 03501 66900 34941 85401 | 44237 88239 77618 79203 44142 07191 64449 |
10TR | 78788 21539 | 38868 27937 | 72516 26710 |
15TR | 08672 | 46095 | 71076 |
30TR | 36492 | 26188 | 64420 |
2TỶ | 289593 | 874413 | 387936 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 09 | 80 |
200N | 044 | 382 |
400N | 0745 2440 2107 | 7961 4887 2577 |
1TR | 5378 | 1204 |
3TR | 46976 42370 85288 68605 08083 74513 73104 | 69471 14902 14232 73173 33198 05086 14552 |
10TR | 67820 53248 | 30059 25682 |
15TR | 03619 | 61698 |
30TR | 35937 | 21519 |
2TỶ | 383140 | 557763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/07/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1058 ngày 09/07/2024
06 08 09 28 33 53 10
Giá trị Jackpot 1
119,737,487,100
Giá trị Jackpot 2
3,717,986,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 119,737,487,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,717,986,850 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,735 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 35,548 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #439 ngày 09/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 722 042 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 134 223 558 822 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 151 833 371 252 251 522 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 170 260 212 286 766 951 637 251 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 71 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 521 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,675 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/07/2024 |
1 1 8 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3-17-1-18-10-11-9-2 PT 09466 |
G.Nhất | 96676 |
G.Nhì | 08993 43413 |
G.Ba | 29507 77142 13259 05159 48259 63945 |
G.Tư | 7304 2001 8073 5968 |
G.Năm | 8003 5504 2222 1252 1398 9231 |
G.Sáu | 955 966 994 |
G.Bảy | 72 78 73 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100