KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/07/2024
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA7 | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 63 | 27 | 38 |
200N | 779 | 859 | 734 |
400N | 5388 1848 0992 | 8833 0038 7309 | 6639 5267 8974 |
1TR | 9526 | 8787 | 8428 |
3TR | 43486 20580 61661 84649 16964 38567 94612 | 17641 17557 70262 25806 11081 14638 43822 | 15733 86745 87877 83209 53101 53720 71611 |
10TR | 82472 93918 | 58950 39753 | 66588 26152 |
15TR | 70575 | 00852 | 37371 |
30TR | 25549 | 42358 | 47490 |
2TỶ | 652334 | 468856 | 090206 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 57 | 36 | 65 |
200N | 883 | 555 | 116 |
400N | 2307 9698 5041 | 9658 9658 3767 | 4062 4681 7162 |
1TR | 7862 | 7606 | 4969 |
3TR | 88979 86551 82046 96765 42435 05667 31855 | 53158 29496 71820 57103 50862 94556 25681 | 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 |
10TR | 37914 86546 | 00148 00640 | 90278 79977 |
15TR | 99190 | 33377 | 69394 |
30TR | 17770 | 44544 | 67759 |
2TỶ | 649329 | 268289 | 188588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/07/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1221 ngày 07/07/2024
04 08 22 23 26 45
Giá trị Jackpot
13,539,605,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,539,605,500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 907 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,988 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/07/2024 |
3 5 1 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18-10-5-2-13-4-14-6PR 04973 |
G.Nhất | 13645 |
G.Nhì | 93758 80311 |
G.Ba | 08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
G.Tư | 4486 1137 3800 0678 |
G.Năm | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
G.Sáu | 876 217 170 |
G.Bảy | 77 79 81 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100