KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/07/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL27 | 07K27 | 33TV27 | |
100N | 17 | 12 | 49 |
200N | 188 | 760 | 162 |
400N | 0500 9454 7800 | 1557 6685 6201 | 8753 9010 3254 |
1TR | 0353 | 7396 | 7452 |
3TR | 32991 01425 02935 74970 68351 99184 53597 | 83738 54100 14663 03947 81698 25106 33994 | 31869 05894 72034 62588 56275 23543 86480 |
10TR | 44081 53815 | 25114 51091 | 44618 83825 |
15TR | 67033 | 34018 | 25796 |
30TR | 16133 | 81309 | 32957 |
2TỶ | 541462 | 951541 | 593763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 73 | 32 |
200N | 561 | 396 |
400N | 1687 5872 6531 | 0934 6010 1871 |
1TR | 4588 | 0486 |
3TR | 89517 51650 46354 27761 04102 77346 90951 | 88974 85995 87011 37811 61045 62384 30944 |
10TR | 68843 57494 | 29031 58904 |
15TR | 46542 | 86749 |
30TR | 72622 | 96627 |
2TỶ | 022294 | 926307 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/07/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1220 ngày 05/07/2024
04 23 33 38 40 44
Giá trị Jackpot
20,185,430,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 20,185,430,500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,069 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,530 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #791 ngày 05/07/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 24 |
769 867 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 39 |
769 564 514 056 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 95 |
509 811 579 438 389 628 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 160 |
579 691 374 022 137 275 147 341 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 24 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 349 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,804 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/07/2024 |
6 4 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13-15-19-2-5-18-7-20 PN 49735 |
G.Nhất | 38572 |
G.Nhì | 75146 20529 |
G.Ba | 52668 94841 25676 79309 34126 05236 |
G.Tư | 4465 9660 1757 8299 |
G.Năm | 9724 8025 1801 0150 0831 9196 |
G.Sáu | 818 731 990 |
G.Bảy | 00 39 85 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100