KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/07/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 53 | 24 | 87 |
200N | 577 | 999 | 759 |
400N | 3742 8857 5763 | 3669 3630 1743 | 4582 3641 4523 |
1TR | 1461 | 0277 | 0898 |
3TR | 69462 78806 40799 26897 64067 52385 18019 | 21359 99804 77585 96171 34111 61073 21048 | 76343 50840 89214 92419 60422 83684 91228 |
10TR | 56745 93148 | 63569 99790 | 90414 56987 |
15TR | 07897 | 27495 | 23198 |
30TR | 96763 | 92574 | 67977 |
2TỶ | 513322 | 188761 | 487210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 87 | 26 |
200N | 459 | 738 |
400N | 2091 7679 0499 | 4241 1194 2134 |
1TR | 2050 | 5273 |
3TR | 85755 62541 83043 53787 64613 18351 51050 | 05815 92995 53537 59634 69976 86489 14576 |
10TR | 97922 46713 | 08893 36465 |
15TR | 30061 | 65235 |
30TR | 00830 | 61105 |
2TỶ | 138382 | 473146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/07/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1222 ngày 10/07/2024
23 24 36 37 40 45
Giá trị Jackpot
15,294,625,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,294,625,500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 833 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,520 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #793 ngày 10/07/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 12 |
630 172 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 56 |
985 124 646 271 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 48 |
016 038 466 438 781 237 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 55 |
381 030 343 805 963 601 193 516 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 30 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 385 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,194 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/07/2024 |
0 9 7 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14-18-6-7-2-20-8-1 PU 81994 |
G.Nhất | 86474 |
G.Nhì | 48793 91360 |
G.Ba | 69884 98425 96213 61243 20422 08699 |
G.Tư | 0997 1763 2741 0603 |
G.Năm | 5526 1170 8547 6763 8576 4500 |
G.Sáu | 016 405 227 |
G.Bảy | 32 81 16 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100