KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 53 | 24 | 87 |
200N | 577 | 999 | 759 |
400N | 3742 8857 5763 | 3669 3630 1743 | 4582 3641 4523 |
1TR | 1461 | 0277 | 0898 |
3TR | 69462 78806 40799 26897 64067 52385 18019 | 21359 99804 77585 96171 34111 61073 21048 | 76343 50840 89214 92419 60422 83684 91228 |
10TR | 56745 93148 | 63569 99790 | 90414 56987 |
15TR | 07897 | 27495 | 23198 |
30TR | 96763 | 92574 | 67977 |
2TỶ | 513322 | 188761 | 487210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T07 | 7B | T7K2 | |
100N | 17 | 92 | 66 |
200N | 628 | 381 | 492 |
400N | 7041 0220 6503 | 3527 6815 5543 | 0156 2900 1926 |
1TR | 2689 | 4541 | 1878 |
3TR | 58807 43792 91523 89827 60629 95782 78070 | 99606 95756 83300 03501 66900 34941 85401 | 44237 88239 77618 79203 44142 07191 64449 |
10TR | 78788 21539 | 38868 27937 | 72516 26710 |
15TR | 08672 | 46095 | 71076 |
30TR | 36492 | 26188 | 64420 |
2TỶ | 289593 | 874413 | 387936 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | S28 | T07K2 | |
100N | 45 | 84 | 63 |
200N | 189 | 278 | 447 |
400N | 9695 2099 4810 | 5617 6856 3718 | 8738 9913 8656 |
1TR | 2233 | 5183 | 3985 |
3TR | 20350 58994 79235 96882 46701 98589 02089 | 34271 07855 54267 90670 96704 83829 98106 | 25851 83257 35839 93849 81183 77312 21468 |
10TR | 29859 62684 | 64468 67119 | 07706 74018 |
15TR | 86564 | 46631 | 38817 |
30TR | 38147 | 55969 | 92896 |
2TỶ | 308118 | 039060 | 136798 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA7 | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 63 | 27 | 38 |
200N | 779 | 859 | 734 |
400N | 5388 1848 0992 | 8833 0038 7309 | 6639 5267 8974 |
1TR | 9526 | 8787 | 8428 |
3TR | 43486 20580 61661 84649 16964 38567 94612 | 17641 17557 70262 25806 11081 14638 43822 | 15733 86745 87877 83209 53101 53720 71611 |
10TR | 82472 93918 | 58950 39753 | 66588 26152 |
15TR | 70575 | 00852 | 37371 |
30TR | 25549 | 42358 | 47490 |
2TỶ | 652334 | 468856 | 090206 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1N24 | K1T7 | |
100N | 09 | 92 | 87 | 28 |
200N | 133 | 882 | 018 | 330 |
400N | 8620 8430 1580 | 2702 8674 2956 | 6049 6095 2885 | 9655 9540 5872 |
1TR | 5824 | 9670 | 1859 | 8998 |
3TR | 37982 15698 45341 93575 34768 92518 26262 | 92865 49228 14215 71598 41061 71742 13753 | 04634 88821 15458 41152 52034 15341 89987 | 25392 87736 16461 74644 89134 00105 30050 |
10TR | 91304 06098 | 25182 81085 | 45570 23808 | 72308 12029 |
15TR | 62736 | 38192 | 26565 | 58010 |
30TR | 62355 | 02721 | 92924 | 76044 |
2TỶ | 219520 | 521713 | 645393 | 641500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL27 | 07K27 | 33TV27 | |
100N | 17 | 12 | 49 |
200N | 188 | 760 | 162 |
400N | 0500 9454 7800 | 1557 6685 6201 | 8753 9010 3254 |
1TR | 0353 | 7396 | 7452 |
3TR | 32991 01425 02935 74970 68351 99184 53597 | 83738 54100 14663 03947 81698 25106 33994 | 31869 05894 72034 62588 56275 23543 86480 |
10TR | 44081 53815 | 25114 51091 | 44618 83825 |
15TR | 67033 | 34018 | 25796 |
30TR | 16133 | 81309 | 32957 |
2TỶ | 541462 | 951541 | 593763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG-7K1 | 7K1 | |
100N | 47 | 70 | 66 |
200N | 275 | 794 | 092 |
400N | 9242 9359 2570 | 8794 0405 0208 | 9064 7441 0240 |
1TR | 8592 | 5532 | 4470 |
3TR | 11058 63605 58672 89197 37185 81980 19651 | 66797 40506 24267 96618 93922 23793 86043 | 04828 09748 23882 97468 04314 01115 81802 |
10TR | 53966 64654 | 17203 03796 | 39353 90159 |
15TR | 81568 | 26419 | 42351 |
30TR | 57766 | 24569 | 94489 |
2TỶ | 393008 | 762914 | 693659 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep