KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/06/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27-T6 | 6D | T6-K4 | |
100N | 57 | 89 | 91 |
200N | 191 | 229 | 369 |
400N | 8639 5924 1883 | 1412 5312 4383 | 6078 3142 1593 |
1TR | 5440 | 5890 | 3115 |
3TR | 53296 04835 93978 75296 61276 33399 08430 | 08015 34721 66751 17217 67222 37412 11307 | 03760 37520 93484 47164 67861 13656 93117 |
10TR | 37822 81283 | 64527 28099 | 66648 36409 |
15TR | 07937 | 12101 | 87604 |
30TR | 66986 | 89122 | 49066 |
2TỶ | 240410 | 610274 | 574546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 42 | 65 |
200N | 765 | 866 |
400N | 3965 2269 5185 | 8847 2591 2773 |
1TR | 3475 | 7687 |
3TR | 92075 58925 83185 39967 39793 76813 64375 | 30388 37152 13144 75752 85768 25306 73585 |
10TR | 12093 86431 | 56632 81797 |
15TR | 55680 | 11830 |
30TR | 53608 | 36540 |
2TỶ | 019687 | 555714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/06/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1052 ngày 25/06/2024
01 05 09 13 18 27 08
Giá trị Jackpot 1
80,672,952,450
Giá trị Jackpot 2
4,409,439,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80,672,952,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,409,439,650 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,434 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 27,369 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #433 ngày 25/06/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 396 215 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 641 820 735 729 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 058 180 443 738 936 251 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 160 156 003 858 812 302 166 123 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 46 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 749 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,108 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/06/2024 |
+ + + + |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8-19-7-1-15-5-2-4PB 60082 |
G.Nhất | 56295 |
G.Nhì | 58871 42384 |
G.Ba | 84336 74928 28100 89935 30350 15825 |
G.Tư | 0820 2356 9175 4416 |
G.Năm | 3894 2168 8203 8200 0097 9537 |
G.Sáu | 945 843 698 |
G.Bảy | 76 28 09 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100