KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/06/2024
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD6 | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 99 | 41 | 59 |
200N | 817 | 959 | 348 |
400N | 7716 5447 8926 | 5394 6232 7209 | 2469 8972 9983 |
1TR | 2620 | 9715 | 3747 |
3TR | 61615 89128 93366 03004 79093 19380 88683 | 14738 61661 78863 07084 27171 20066 12974 | 95106 79417 95296 38094 78955 28421 22391 |
10TR | 48895 26753 | 86182 82403 | 37173 59563 |
15TR | 18892 | 09566 | 48865 |
30TR | 04886 | 51092 | 76385 |
2TỶ | 567164 | 638955 | 464423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 16 | 48 | 97 |
200N | 134 | 861 | 615 |
400N | 3832 7772 5312 | 5364 4922 7534 | 6005 3771 8104 |
1TR | 8646 | 1688 | 7066 |
3TR | 19715 17800 68563 37186 11290 46575 70531 | 43079 74695 68343 40928 85151 01364 11342 | 90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025 |
10TR | 81995 85677 | 93424 81808 | 67768 76144 |
15TR | 71362 | 53703 | 24257 |
30TR | 80664 | 31961 | 81206 |
2TỶ | 515771 | 019015 | 670765 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/06/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1215 ngày 23/06/2024
09 11 19 29 31 44
Giá trị Jackpot
19,775,097,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 19,775,097,000 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,256 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,562 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/06/2024 |
9 3 6 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11-12-19-8-5-9-10-20NZ 28501 |
G.Nhất | 82333 |
G.Nhì | 70755 12632 |
G.Ba | 66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
G.Tư | 3608 4908 3979 2964 |
G.Năm | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
G.Sáu | 582 872 699 |
G.Bảy | 16 36 43 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100