KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/06/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL25 | 06K25 | 33TV25 | |
100N | 22 | 16 | 48 |
200N | 043 | 090 | 253 |
400N | 3911 7877 3039 | 1768 2876 3158 | 1699 2339 1917 |
1TR | 6495 | 5414 | 5888 |
3TR | 64357 17332 35609 56985 42764 30649 98489 | 59610 23686 22369 20938 03884 90969 32158 | 93708 08208 68486 75837 29722 28038 22234 |
10TR | 45438 27925 | 46315 11735 | 27695 65943 |
15TR | 20021 | 26784 | 53127 |
30TR | 15770 | 65446 | 86112 |
2TỶ | 269072 | 233766 | 615175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 45 | 80 |
200N | 290 | 526 |
400N | 2283 0628 6094 | 7235 5810 6074 |
1TR | 3704 | 9863 |
3TR | 48516 96362 54329 53374 45531 06159 71118 | 75104 88198 67904 27263 31435 72927 16289 |
10TR | 44103 18973 | 00756 39628 |
15TR | 01375 | 48107 |
30TR | 36786 | 23195 |
2TỶ | 452758 | 745454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/06/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1214 ngày 21/06/2024
03 07 11 16 19 35
Giá trị Jackpot
18,108,742,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,108,742,500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,342 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,502 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #785 ngày 21/06/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 12 |
057 188 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 40 |
550 607 554 264 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 42 |
512 904 410 068 248 369 |
Giải nhì 10Tr: 8 |
Giải ba 100K: 90 |
858 835 115 459 365 150 855 288 |
Giải ba 5Tr: 13 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 36 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 391 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,881 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/06/2024 |
6 1 5 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-15-3-12-6-8-7-9NX 14296 |
G.Nhất | 22522 |
G.Nhì | 16413 77472 |
G.Ba | 12845 04835 56642 03806 07785 15529 |
G.Tư | 0992 5547 1099 0542 |
G.Năm | 0689 4519 8337 6728 9897 5595 |
G.Sáu | 389 051 276 |
G.Bảy | 11 52 17 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100