KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/06/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG-6K3 | 6K3 | |
100N | 49 | 98 | 33 |
200N | 425 | 766 | 179 |
400N | 0207 7391 0796 | 8848 1371 6456 | 7614 0127 8950 |
1TR | 6874 | 7300 | 4179 |
3TR | 82830 52289 48550 15347 96269 61648 02911 | 35647 37991 81625 08299 72460 65712 87533 | 58429 06011 55184 39840 17711 73976 99612 |
10TR | 85614 85776 | 75169 10992 | 03671 58819 |
15TR | 26838 | 42982 | 19835 |
30TR | 53058 | 50300 | 67754 |
2TỶ | 541574 | 817743 | 897706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 51 | 13 |
200N | 519 | 010 | 255 |
400N | 3975 8568 6961 | 2556 5755 7792 | 8095 7309 4963 |
1TR | 3888 | 0603 | 3837 |
3TR | 37128 82228 11071 11578 83814 45221 39178 | 99576 31976 49249 17940 29171 42108 90765 | 80507 72924 79075 97868 63137 12134 48406 |
10TR | 40083 04298 | 33877 42297 | 68369 42245 |
15TR | 26771 | 25357 | 27969 |
30TR | 01968 | 21567 | 98027 |
2TỶ | 283930 | 904097 | 325633 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1050 ngày 20/06/2024
01 10 29 34 43 55 49
Giá trị Jackpot 1
74,105,630,400
Giá trị Jackpot 2
3,679,737,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 74,105,630,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,679,737,200 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 956 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,508 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #431 ngày 20/06/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 624 858 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 757 520 871 651 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 383 123 616 348 297 306 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 115 354 207 540 505 155 660 264 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 556 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,327 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/06/2024 |
9 2 3 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-11-2-4-6-17-13-16NV 81439 |
G.Nhất | 72590 |
G.Nhì | 71945 14138 |
G.Ba | 06355 06319 77494 79976 21958 83540 |
G.Tư | 9583 1049 8833 9394 |
G.Năm | 2519 9266 6072 0151 4902 8572 |
G.Sáu | 683 444 632 |
G.Bảy | 17 04 40 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100