KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/06/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25-T6 | 6C | T6-K3 | |
100N | 66 | 90 | 68 |
200N | 376 | 604 | 090 |
400N | 5718 4661 4612 | 9396 8783 8886 | 2455 6218 6294 |
1TR | 8618 | 7142 | 3424 |
3TR | 00712 02964 87976 66991 27996 56768 40884 | 47599 94312 69296 53800 43274 57562 03492 | 34023 25472 12455 53495 63847 86284 16393 |
10TR | 54542 23804 | 55750 97820 | 90173 15347 |
15TR | 92174 | 13880 | 19438 |
30TR | 33902 | 75623 | 58598 |
2TỶ | 155868 | 305331 | 769851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 00 | 17 |
200N | 536 | 177 |
400N | 6934 3344 8596 | 6148 8070 9175 |
1TR | 3803 | 8157 |
3TR | 25945 31024 39470 85099 80650 56972 25968 | 83863 35030 29376 05703 65753 94623 63446 |
10TR | 26567 73526 | 50640 96348 |
15TR | 06958 | 44930 |
30TR | 95846 | 43591 |
2TỶ | 599625 | 602502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1049 ngày 18/06/2024
20 23 27 36 38 44 52
Giá trị Jackpot 1
70,914,719,100
Giá trị Jackpot 2
3,325,191,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70,914,719,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,325,191,500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,184 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 22,913 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #430 ngày 18/06/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 544 944 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 206 696 753 549 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 065 156 814 999 065 143 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 265 027 402 261 513 543 283 278 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 50 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 444 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,281 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/06/2024 |
9 2 6 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-6-18-17-8-5-13-7NT 74990 |
G.Nhất | 57985 |
G.Nhì | 77484 33052 |
G.Ba | 81364 58674 12602 83695 31774 54774 |
G.Tư | 0166 1499 3561 9098 |
G.Năm | 8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
G.Sáu | 726 553 932 |
G.Bảy | 70 10 56 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100