KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/06/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4N24 | K4T6 | |
100N | 13 | 81 | 45 | 95 |
200N | 597 | 474 | 105 | 830 |
400N | 2839 4975 9089 | 2947 4454 9277 | 3702 2440 6799 | 0649 3152 8186 |
1TR | 9877 | 9772 | 8031 | 0730 |
3TR | 76662 04889 52371 53610 32998 86948 46921 | 40932 18241 05770 29784 87631 64322 99977 | 00183 83497 84876 92329 74341 78524 17638 | 94479 25029 04298 29694 04437 57500 80313 |
10TR | 46928 84494 | 00936 50040 | 58773 35280 | 00108 88205 |
15TR | 76038 | 88795 | 99975 | 29959 |
30TR | 73409 | 13871 | 21219 | 77797 |
2TỶ | 632991 | 782514 | 361140 | 089359 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 18 | 07 | 14 |
200N | 360 | 215 | 028 |
400N | 8185 5492 6812 | 8662 9413 5460 | 7742 8912 1283 |
1TR | 6405 | 7487 | 6559 |
3TR | 99391 83691 17730 40123 49450 28034 82813 | 12765 46253 56636 82764 05895 55854 60936 | 52451 93268 62705 57657 74011 57204 21197 |
10TR | 29273 98533 | 27639 34274 | 01221 31353 |
15TR | 44954 | 22427 | 89291 |
30TR | 17928 | 33671 | 56155 |
2TỶ | 450579 | 336636 | 325107 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/06/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1051 ngày 22/06/2024
17 25 31 35 41 42 36
Giá trị Jackpot 1
76,722,113,100
Giá trị Jackpot 2
3,970,457,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 76,722,113,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,970,457,500 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,120 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,119 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #432 ngày 22/06/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 960 537 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 981 309 338 112 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 572 489 313 946 155 117 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 768 881 827 592 279 123 446 076 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 53 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 367 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,349 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/06/2024 |
3 9 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-7-1-14-4-19-11-2NY 24362 |
G.Nhất | 36143 |
G.Nhì | 80759 88565 |
G.Ba | 86584 84923 60925 16611 47432 94039 |
G.Tư | 2964 1915 6706 0171 |
G.Năm | 7249 1179 3059 9636 8423 4066 |
G.Sáu | 803 059 596 |
G.Bảy | 70 87 10 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100