KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/06/2024 |
+ + + + |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8-19-7-1-15-5-2-4PB 60082 |
G.Nhất | 56295 |
G.Nhì | 58871 42384 |
G.Ba | 84336 74928 28100 89935 30350 15825 |
G.Tư | 0820 2356 9175 4416 |
G.Năm | 3894 2168 8203 8200 0097 9537 |
G.Sáu | 945 843 698 |
G.Bảy | 76 28 09 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/06/2024 |
5 5 0 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 20-9-16-3-2-19-14-7PA 50550 |
G.Nhất | 86177 |
G.Nhì | 52034 56446 |
G.Ba | 52544 11561 60576 32221 80501 30750 |
G.Tư | 2437 4567 4586 1462 |
G.Năm | 8833 0695 7341 0326 4379 2475 |
G.Sáu | 429 580 654 |
G.Bảy | 34 12 75 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/06/2024 |
9 3 6 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11-12-19-8-5-9-10-20NZ 28501 |
G.Nhất | 82333 |
G.Nhì | 70755 12632 |
G.Ba | 66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
G.Tư | 3608 4908 3979 2964 |
G.Năm | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
G.Sáu | 582 872 699 |
G.Bảy | 16 36 43 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/06/2024 |
3 9 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-7-1-14-4-19-11-2NY 24362 |
G.Nhất | 36143 |
G.Nhì | 80759 88565 |
G.Ba | 86584 84923 60925 16611 47432 94039 |
G.Tư | 2964 1915 6706 0171 |
G.Năm | 7249 1179 3059 9636 8423 4066 |
G.Sáu | 803 059 596 |
G.Bảy | 70 87 10 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/06/2024 |
6 1 5 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-15-3-12-6-8-7-9NX 14296 |
G.Nhất | 22522 |
G.Nhì | 16413 77472 |
G.Ba | 12845 04835 56642 03806 07785 15529 |
G.Tư | 0992 5547 1099 0542 |
G.Năm | 0689 4519 8337 6728 9897 5595 |
G.Sáu | 389 051 276 |
G.Bảy | 11 52 17 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/06/2024 |
9 2 3 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-11-2-4-6-17-13-16NV 81439 |
G.Nhất | 72590 |
G.Nhì | 71945 14138 |
G.Ba | 06355 06319 77494 79976 21958 83540 |
G.Tư | 9583 1049 8833 9394 |
G.Năm | 2519 9266 6072 0151 4902 8572 |
G.Sáu | 683 444 632 |
G.Bảy | 17 04 40 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/06/2024 |
0 7 9 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4-13-3-14-5-11-17-12NU 37567 |
G.Nhất | 66937 |
G.Nhì | 25002 58693 |
G.Ba | 03671 38466 76277 95589 54561 50911 |
G.Tư | 5029 1256 4549 4432 |
G.Năm | 4493 9241 1095 9179 4924 2507 |
G.Sáu | 657 014 523 |
G.Bảy | 55 42 78 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep