In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/10/2024

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K41T1010BT10-K2
100N
00
35
97
200N
711
867
489
400N
1616
6340
3813
3169
0469
8614
6919
7275
0979
1TR
7062
8104
5130
3TR
14037
31267
40858
48666
77520
90676
49298
42386
30036
76119
79682
08112
43781
89238
47802
51272
70609
16833
03521
10377
69941
10TR
23015
83920
42800
90827
31036
17044
15TR
39753
14386
43123
30TR
49627
74484
48973
2TỶ
559460
626445
199047
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
43
77
200N
590
055
400N
5660
1868
7215
7686
9811
6123
1TR
4587
5078
3TR
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
10TR
49481
43514
03337
86343
15TR
46924
44568
30TR
56511
78410
2TỶ
855757
205857
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1097 ngày 08/10/2024
03 07 14 17 48 50 40
Giá trị Jackpot 1
94,545,136,200
Giá trị Jackpot 2
3,941,972,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 94,545,136,200
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,941,972,000
Giải nhất 5 số 10 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,020 500,000
Giải ba 3 số 23,104 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #478 ngày 08/10/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
344
502
2 Tỷ 0
Giải nhất
232
221
962
050
30Tr 0
Giải nhì
824
395
171
883
010
012
10Tr 8
Giải ba
191
828
290
864
385
181
535
171
4Tr 9
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 73
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 521
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 6,068
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  08/10/2024
9
 
0
1
 
9
3
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 08/10/2024
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 5-10-2-16-17-20-13-4UB
87980
G.Nhất
17674
G.Nhì
73981
17535
G.Ba
21591
78195
20039
82194
36031
17341
G.Tư
9457
3763
7971
0541
G.Năm
0999
7220
9314
1724
8476
4171
G.Sáu
368
396
581
G.Bảy
45
02
74
19
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL