KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/07/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K5 | K5T7 | K5T7 | |
100N | 84 | 39 | 27 |
200N | 594 | 137 | 099 |
400N | 8151 1711 0006 | 0550 8718 0218 | 7261 5123 0347 |
1TR | 5132 | 9231 | 1498 |
3TR | 91398 21744 86701 60378 03858 64855 53968 | 45976 02066 37926 91393 83871 62090 18642 | 83414 54459 43777 47498 10440 44824 25157 |
10TR | 06896 83123 | 28369 56970 | 76091 03691 |
15TR | 30027 | 79450 | 93317 |
30TR | 48856 | 82811 | 61986 |
2TỶ | 602872 | 984761 | 991256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 63 | 36 |
200N | 082 | 698 |
400N | 6973 1462 8178 | 3534 0188 3398 |
1TR | 8409 | 8649 |
3TR | 43595 53632 89995 35759 75139 66969 00485 | 03065 06112 85561 95070 27683 15678 96621 |
10TR | 08907 78558 | 49447 41090 |
15TR | 37001 | 85177 |
30TR | 76668 | 03190 |
2TỶ | 424720 | 004781 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/07/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1231 ngày 31/07/2024
02 04 12 16 18 42
Giá trị Jackpot
33,278,054,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 33,278,054,500 |
Giải nhất | 5 số | 47 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,654 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,706 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #802 ngày 31/07/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 34 |
315 437 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 145 |
479 536 337 626 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 60 |
716 942 290 195 216 702 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 75 |
957 653 924 120 053 463 672 922 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 27 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 362 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,251 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/07/2024 |
4 5 4 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20-11-16-19-6-15-1-2QU 52864 |
G.Nhất | 76707 |
G.Nhì | 48172 04139 |
G.Ba | 84864 48114 21733 80920 24905 80492 |
G.Tư | 9735 1926 0669 9642 |
G.Năm | 2712 9772 7606 2021 7140 7278 |
G.Sáu | 898 238 781 |
G.Bảy | 49 23 26 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100