KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/08/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32-T8 | 8A | T8-K1 | |
100N | 59 | 77 | 20 |
200N | 960 | 447 | 176 |
400N | 4381 8811 9436 | 3051 5068 2899 | 4392 9403 5670 |
1TR | 1586 | 1814 | 6657 |
3TR | 37939 42871 56001 46033 90360 85591 54877 | 75158 50453 12015 02224 86995 84400 75075 | 09235 09585 94454 77644 20069 10371 01866 |
10TR | 68742 56452 | 75277 74201 | 65417 74622 |
15TR | 66925 | 07799 | 10548 |
30TR | 93829 | 56728 | 05367 |
2TỶ | 654702 | 427688 | 623822 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 61 | 62 |
200N | 334 | 600 |
400N | 5510 0207 7717 | 7461 6247 1976 |
1TR | 6668 | 7012 |
3TR | 63776 77700 98361 33431 01013 49511 06898 | 97413 57930 97660 76725 90271 80319 78187 |
10TR | 87968 83761 | 12942 70952 |
15TR | 56636 | 73690 |
30TR | 83713 | 56086 |
2TỶ | 100818 | 292576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/08/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1070 ngày 06/08/2024
22 34 44 46 54 55 14
Giá trị Jackpot 1
228,605,423,700
Giá trị Jackpot 2
5,189,420,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 228,605,423,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,189,420,300 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,513 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 35,064 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #451 ngày 06/08/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 484 688 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 672 997 514 976 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 814 689 484 731 467 824 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 135 198 577 280 703 144 105 961 |
4Tr | 15 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 55 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 879 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,776 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/08/2024 |
7 8 7 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-18-13-17-4-10-3-2RB 00482 |
G.Nhất | 68404 |
G.Nhì | 37057 35714 |
G.Ba | 40117 99471 58536 51019 82419 39173 |
G.Tư | 3915 6857 8559 7261 |
G.Năm | 7008 3511 7369 2825 7612 3177 |
G.Sáu | 523 080 871 |
G.Bảy | 50 85 70 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100