In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật

Xổ số Miền Trung hôm nay: 21/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
02
03
09
200N
236
339
030
400N
7273
8514
3055
1320
6907
2178
6850
8665
9510
1TR
1050
5489
3199
3TR
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571
10TR
30413
42427
64520
34414
74247
70076
15TR
94571
32694
60119
30TR
31080
88448
58953
2TỶ
649696
497602
822130
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
98
36
02
200N
614
825
674
400N
3542
3760
7662
5186
2529
4201
3482
7781
1078
1TR
6754
2515
3601
3TR
38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
29481
74327
98175
51911
80615
07673
13414
10TR
47136
49772
77985
22934
66899
76360
15TR
04924
32223
02308
30TR
86304
06866
48518
2TỶ
638893
937534
647917
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
05
45
82
200N
212
857
237
400N
1221
0255
4646
0977
6395
8414
0483
9871
6147
1TR
7261
7499
1975
3TR
14249
86804
42119
03761
72831
04189
61076
09622
77624
71597
50662
25735
40551
90671
36146
86602
87012
57444
88707
12300
65044
10TR
22203
29354
52607
96328
12539
15012
15TR
50618
92186
60208
30TR
10126
82786
00400
2TỶ
471041
659894
634594
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
54
13
47
200N
178
515
591
400N
8443
6586
4792
3805
6374
6658
1583
9440
0479
1TR
6410
2681
2202
3TR
99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564
29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535
36051
60029
97365
08577
12078
80876
27702
10TR
84909
96619
00632
68313
32391
23793
15TR
11035
09515
52834
30TR
08116
33864
58167
2TỶ
045153
057576
276110
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
05
30
16
200N
462
560
989
400N
5393
0020
5386
8276
8989
3964
1190
4623
5051
1TR
4930
9945
2191
3TR
23402
89912
94114
77061
15354
75526
85756
25227
14820
04973
02259
01948
14335
00406
79916
65005
34182
86887
57331
32402
04054
10TR
99538
55270
13810
07635
33731
46617
15TR
39217
01875
43843
30TR
32864
68374
70109
2TỶ
977947
195624
595802
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
81
98
50
200N
386
572
856
400N
8315
2377
1232
0932
1708
0202
1177
0465
6468
1TR
1723
9334
0071
3TR
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
10TR
67184
80252
43684
00037
26275
99259
15TR
35903
72446
15286
30TR
49049
15341
19753
2TỶ
965046
881049
615244
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
73
36
97
200N
605
422
040
400N
4011
4613
0442
2430
6634
9691
3236
1848
4997
1TR
6524
3993
3003
3TR
87444
39157
83371
78268
16318
39146
51669
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
57301
01628
06475
89464
72929
66394
03314
10TR
02076
99078
55438
71877
79132
43788
15TR
92358
97467
23003
30TR
22851
86128
40535
2TỶ
795661
008488
998266
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL