KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/03/2024
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 14 | 52 | 68 |
200N | 325 | 358 | 502 |
400N | 6144 8078 8867 | 1627 0690 5376 | 9479 6452 8455 |
1TR | 3489 | 3936 | 9505 |
3TR | 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907 | 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504 | 08187 92294 54441 84212 84864 18417 64175 |
10TR | 73425 69769 | 47980 77889 | 41328 43591 |
15TR | 22223 | 20088 | 48872 |
30TR | 01834 | 60266 | 18364 |
2TỶ | 250788 | 273043 | 483028 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 05 | 45 | 82 |
200N | 212 | 857 | 237 |
400N | 1221 0255 4646 | 0977 6395 8414 | 0483 9871 6147 |
1TR | 7261 | 7499 | 1975 |
3TR | 14249 86804 42119 03761 72831 04189 61076 | 09622 77624 71597 50662 25735 40551 90671 | 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 |
10TR | 22203 29354 | 52607 96328 | 12539 15012 |
15TR | 50618 | 92186 | 60208 |
30TR | 10126 | 82786 | 00400 |
2TỶ | 471041 | 659894 | 634594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1167 ngày 03/03/2024
03 10 17 20 22 27
Giá trị Jackpot
15,089,165,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,089,165,000 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,120 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,694 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/03/2024 |
4 7 4 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1-10-9-8-16-19-12-4 GR 17632 |
G.Nhất | 94774 |
G.Nhì | 16188 17377 |
G.Ba | 04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
G.Tư | 4505 3347 3003 7595 |
G.Năm | 5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
G.Sáu | 695 008 399 |
G.Bảy | 40 14 44 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100