KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/03/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL09 | 03K09 | 33TV09 | |
100N | 63 | 10 | 19 |
200N | 721 | 499 | 739 |
400N | 8122 5072 8641 | 0328 2495 8118 | 2577 6842 5653 |
1TR | 0457 | 4402 | 2396 |
3TR | 66434 76841 13115 41741 25330 15313 40086 | 65310 97172 23735 66082 49568 02468 78627 | 12250 51625 78572 13716 64133 55795 11747 |
10TR | 53552 31526 | 00170 11885 | 54393 72165 |
15TR | 14194 | 30789 | 98154 |
30TR | 10052 | 46151 | 20799 |
2TỶ | 028205 | 033249 | 047976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 64 | 17 |
200N | 218 | 650 |
400N | 7036 8684 8862 | 6281 9237 5398 |
1TR | 0414 | 7953 |
3TR | 46599 11374 71962 25938 28892 08395 19182 | 12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122 |
10TR | 04038 01011 | 98224 98984 |
15TR | 24378 | 96629 |
30TR | 01150 | 04572 |
2TỶ | 155290 | 173882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1166 ngày 01/03/2024
20 22 24 26 28 37
Giá trị Jackpot
13,505,728,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,505,728,500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 857 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,428 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #737 ngày 01/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 30 |
689 686 |
Đặc biệt 1Tỷ: 5 |
Giải nhất 350K: 51 |
718 183 323 620 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 66 |
470 429 137 891 924 772 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 89 |
934 086 689 052 866 660 096 201 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 41 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 498 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,201 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/03/2024 |
2 7 1 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 18-5-13-10-3-6-8-7GP 71961 |
G.Nhất | 83331 |
G.Nhì | 77826 34607 |
G.Ba | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
G.Tư | 7471 1023 0796 5943 |
G.Năm | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
G.Sáu | 386 092 940 |
G.Bảy | 21 23 65 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100