KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL09 | 03K09 | 33TV09 | |
100N | 63 | 10 | 19 |
200N | 721 | 499 | 739 |
400N | 8122 5072 8641 | 0328 2495 8118 | 2577 6842 5653 |
1TR | 0457 | 4402 | 2396 |
3TR | 66434 76841 13115 41741 25330 15313 40086 | 65310 97172 23735 66082 49568 02468 78627 | 12250 51625 78572 13716 64133 55795 11747 |
10TR | 53552 31526 | 00170 11885 | 54393 72165 |
15TR | 14194 | 30789 | 98154 |
30TR | 10052 | 46151 | 20799 |
2TỶ | 028205 | 033249 | 047976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K5 | AG-2K5 | 2K5 | |
100N | 46 | 88 | 71 |
200N | 139 | 649 | 431 |
400N | 5209 5330 3584 | 9027 3472 6894 | 0917 6308 5861 |
1TR | 7290 | 7736 | 6886 |
3TR | 52297 32015 47224 42491 51198 86376 85789 | 94073 00739 57662 07327 42860 15150 61199 | 07968 40224 50235 70842 94719 87442 42477 |
10TR | 78446 89439 | 80031 28424 | 00483 45028 |
15TR | 51115 | 55364 | 07700 |
30TR | 33253 | 28595 | 48218 |
2TỶ | 241898 | 818663 | 171510 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T2 | |
100N | 65 | 61 | 24 |
200N | 009 | 440 | 370 |
400N | 6396 4915 6073 | 4130 3919 8559 | 9835 8722 8208 |
1TR | 0528 | 1165 | 0666 |
3TR | 68768 13962 53198 32252 11159 34552 28968 | 54452 03967 44313 87289 65011 19240 01446 | 54031 96249 79234 66795 06616 10440 43842 |
10TR | 52124 13341 | 98584 18506 | 58778 68153 |
15TR | 83186 | 57843 | 49765 |
30TR | 90465 | 05761 | 18707 |
2TỶ | 468458 | 039809 | 350292 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T02 | 2D | T2-K4 | |
100N | 59 | 32 | 96 |
200N | 271 | 729 | 391 |
400N | 4463 3857 3675 | 8999 8338 4750 | 8572 7510 5366 |
1TR | 3205 | 4701 | 4921 |
3TR | 79446 94729 98242 07323 05005 63976 59744 | 48593 89153 78512 81888 30684 21620 76758 | 71579 82974 18799 77791 80747 73664 79960 |
10TR | 01839 59693 | 81765 97565 | 24755 33542 |
15TR | 94459 | 26204 | 79967 |
30TR | 78556 | 51439 | 53872 |
2TỶ | 665991 | 785991 | 404589 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2E2 | S09 | T02K4 | |
100N | 73 | 83 | 11 |
200N | 258 | 649 | 188 |
400N | 4512 1354 0977 | 4724 0987 0326 | 0770 0772 8599 |
1TR | 8781 | 7632 | 2788 |
3TR | 25497 60454 77191 59386 40847 89945 31806 | 86713 70023 98294 36597 92267 98679 43406 | 96708 49943 77445 54469 52606 61180 75441 |
10TR | 00926 95089 | 06176 13490 | 80951 58667 |
15TR | 12290 | 89129 | 87961 |
30TR | 26661 | 59582 | 67658 |
2TỶ | 988909 | 111134 | 906186 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 87 | 27 | 19 |
200N | 671 | 580 | 172 |
400N | 5298 1224 0079 | 8614 4966 4516 | 9652 3765 8515 |
1TR | 6456 | 2026 | 8948 |
3TR | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 | 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301 | 90813 07047 22077 73458 75165 80969 22518 |
10TR | 37070 25386 | 82005 84056 | 07194 90669 |
15TR | 51290 | 19825 | 13230 |
30TR | 48578 | 03149 | 92302 |
2TỶ | 392726 | 195174 | 195571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4N24 | K4T2 | |
100N | 24 | 93 | 03 | 96 |
200N | 171 | 416 | 335 | 251 |
400N | 4807 3530 9315 | 8865 5001 9760 | 5760 1150 1754 | 7433 1735 8628 |
1TR | 8735 | 0682 | 6561 | 4583 |
3TR | 90688 99424 84676 94219 18562 16630 74307 | 41733 06052 14797 55676 99344 19928 10204 | 56618 14867 18481 68416 97439 63389 44460 | 72257 33631 66813 44675 69919 90344 35301 |
10TR | 04848 20509 | 48459 15844 | 34971 64743 | 91285 97811 |
15TR | 93320 | 97168 | 89537 | 27820 |
30TR | 11646 | 80861 | 34246 | 97770 |
2TỶ | 034241 | 565972 | 029267 | 054003 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep