KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/02/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T02 | 2D | T2-K4 | |
100N | 59 | 32 | 96 |
200N | 271 | 729 | 391 |
400N | 4463 3857 3675 | 8999 8338 4750 | 8572 7510 5366 |
1TR | 3205 | 4701 | 4921 |
3TR | 79446 94729 98242 07323 05005 63976 59744 | 48593 89153 78512 81888 30684 21620 76758 | 71579 82974 18799 77791 80747 73664 79960 |
10TR | 01839 59693 | 81765 97565 | 24755 33542 |
15TR | 94459 | 26204 | 79967 |
30TR | 78556 | 51439 | 53872 |
2TỶ | 665991 | 785991 | 404589 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 27 |
200N | 328 | 289 |
400N | 3154 4463 9160 | 9467 0810 1542 |
1TR | 0080 | 5047 |
3TR | 67575 62098 60323 34463 51550 93380 03729 | 69341 69377 79472 07669 76228 20187 82974 |
10TR | 48838 61551 | 61542 66706 |
15TR | 73601 | 14250 |
30TR | 12429 | 72248 |
2TỶ | 279870 | 614661 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1001 ngày 27/02/2024
01 04 06 08 24 35 53
Giá trị Jackpot 1
142,673,643,750
Giá trị Jackpot 2
3,802,316,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 142,673,643,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,802,316,000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,068 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 36,946 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #382 ngày 27/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 080 595 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 589 056 513 745 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 318 638 680 129 421 574 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 284 079 978 393 100 789 872 255 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 563 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,302 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/02/2024 |
1 6 2 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 20-19-3-11-16-18-1-17 GL 36209 |
G.Nhất | 22265 |
G.Nhì | 97620 79071 |
G.Ba | 17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
G.Tư | 5624 5402 3167 0381 |
G.Năm | 7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
G.Sáu | 378 568 805 |
G.Bảy | 85 80 61 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100