KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T02 | 2D | T2-K4 | |
100N | 59 | 32 | 96 |
200N | 271 | 729 | 391 |
400N | 4463 3857 3675 | 8999 8338 4750 | 8572 7510 5366 |
1TR | 3205 | 4701 | 4921 |
3TR | 79446 94729 98242 07323 05005 63976 59744 | 48593 89153 78512 81888 30684 21620 76758 | 71579 82974 18799 77791 80747 73664 79960 |
10TR | 01839 59693 | 81765 97565 | 24755 33542 |
15TR | 94459 | 26204 | 79967 |
30TR | 78556 | 51439 | 53872 |
2TỶ | 665991 | 785991 | 404589 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2E2 | S09 | T02K4 | |
100N | 73 | 83 | 11 |
200N | 258 | 649 | 188 |
400N | 4512 1354 0977 | 4724 0987 0326 | 0770 0772 8599 |
1TR | 8781 | 7632 | 2788 |
3TR | 25497 60454 77191 59386 40847 89945 31806 | 86713 70023 98294 36597 92267 98679 43406 | 96708 49943 77445 54469 52606 61180 75441 |
10TR | 00926 95089 | 06176 13490 | 80951 58667 |
15TR | 12290 | 89129 | 87961 |
30TR | 26661 | 59582 | 67658 |
2TỶ | 988909 | 111134 | 906186 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 87 | 27 | 19 |
200N | 671 | 580 | 172 |
400N | 5298 1224 0079 | 8614 4966 4516 | 9652 3765 8515 |
1TR | 6456 | 2026 | 8948 |
3TR | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 | 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301 | 90813 07047 22077 73458 75165 80969 22518 |
10TR | 37070 25386 | 82005 84056 | 07194 90669 |
15TR | 51290 | 19825 | 13230 |
30TR | 48578 | 03149 | 92302 |
2TỶ | 392726 | 195174 | 195571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4N24 | K4T2 | |
100N | 24 | 93 | 03 | 96 |
200N | 171 | 416 | 335 | 251 |
400N | 4807 3530 9315 | 8865 5001 9760 | 5760 1150 1754 | 7433 1735 8628 |
1TR | 8735 | 0682 | 6561 | 4583 |
3TR | 90688 99424 84676 94219 18562 16630 74307 | 41733 06052 14797 55676 99344 19928 10204 | 56618 14867 18481 68416 97439 63389 44460 | 72257 33631 66813 44675 69919 90344 35301 |
10TR | 04848 20509 | 48459 15844 | 34971 64743 | 91285 97811 |
15TR | 93320 | 97168 | 89537 | 27820 |
30TR | 11646 | 80861 | 34246 | 97770 |
2TỶ | 034241 | 565972 | 029267 | 054003 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL08 | 02K08 | 33TV08 | |
100N | 82 | 31 | 50 |
200N | 143 | 202 | 989 |
400N | 8621 4353 4164 | 0293 7411 1459 | 8492 3155 4676 |
1TR | 7706 | 0683 | 9372 |
3TR | 73452 98748 11946 51818 73687 62827 73421 | 40230 50462 83732 46446 16179 67762 07587 | 42235 50792 96634 11529 29498 76820 90780 |
10TR | 77718 58769 | 48073 65248 | 65707 76939 |
15TR | 03515 | 86037 | 28173 |
30TR | 59438 | 74448 | 15113 |
2TỶ | 970118 | 066012 | 573170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG-2K4 | 2K4 | |
100N | 68 | 81 | 73 |
200N | 791 | 170 | 267 |
400N | 1243 6241 9479 | 8861 1986 1312 | 1280 7236 1292 |
1TR | 6925 | 8991 | 8003 |
3TR | 72156 18634 00553 41689 28329 86092 05249 | 98194 20844 60920 58567 85147 63824 71643 | 90750 51158 35890 81861 81532 99425 17342 |
10TR | 02023 28134 | 65867 89686 | 41563 10409 |
15TR | 74738 | 86265 | 40327 |
30TR | 31450 | 35300 | 53477 |
2TỶ | 962539 | 772404 | 764175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T2 | |
100N | 68 | 62 | 93 |
200N | 478 | 586 | 120 |
400N | 8374 9291 3604 | 3729 0702 9289 | 5616 0448 1925 |
1TR | 2449 | 3854 | 1870 |
3TR | 76954 40987 77749 48857 06223 47289 38298 | 73832 26787 08271 37449 48291 42628 93067 | 53613 96181 25861 23858 11131 39076 52920 |
10TR | 13638 46192 | 53677 21247 | 65328 25988 |
15TR | 14131 | 76023 | 39817 |
30TR | 89456 | 59319 | 09717 |
2TỶ | 854430 | 710609 | 425740 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep