KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/02/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG-2K4 | 2K4 | |
100N | 68 | 81 | 73 |
200N | 791 | 170 | 267 |
400N | 1243 6241 9479 | 8861 1986 1312 | 1280 7236 1292 |
1TR | 6925 | 8991 | 8003 |
3TR | 72156 18634 00553 41689 28329 86092 05249 | 98194 20844 60920 58567 85147 63824 71643 | 90750 51158 35890 81861 81532 99425 17342 |
10TR | 02023 28134 | 65867 89686 | 41563 10409 |
15TR | 74738 | 86265 | 40327 |
30TR | 31450 | 35300 | 53477 |
2TỶ | 962539 | 772404 | 764175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 35 | 56 |
200N | 931 | 413 | 112 |
400N | 6197 7105 0980 | 6397 5377 9417 | 2606 0875 8748 |
1TR | 0249 | 3370 | 5754 |
3TR | 31410 07023 18410 94324 44135 33551 33641 | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 |
10TR | 65658 11286 | 27120 55471 | 87845 42780 |
15TR | 34325 | 65286 | 89599 |
30TR | 25964 | 69386 | 20810 |
2TỶ | 070593 | 839446 | 365867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #999 ngày 22/02/2024
08 19 24 31 35 55 01
Giá trị Jackpot 1
130,331,185,950
Giá trị Jackpot 2
3,419,717,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 130,331,185,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,419,717,350 |
Giải nhất | 5 số | 48 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,511 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 30,793 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #380 ngày 22/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 188 624 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 668 227 644 497 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 157 434 519 130 282 849 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 812 641 571 660 386 213 091 539 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 73 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 603 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,974 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/02/2024 |
6 0 2 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-6-10-2-11-3-18-12 GD 82488 |
G.Nhất | 52311 |
G.Nhì | 07072 42726 |
G.Ba | 40481 49867 76166 29399 36193 63578 |
G.Tư | 9404 2834 6012 1448 |
G.Năm | 4126 1347 1048 7295 7820 8038 |
G.Sáu | 450 637 460 |
G.Bảy | 25 70 90 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100