KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/02/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL08 | 02K08 | 33TV08 | |
100N | 82 | 31 | 50 |
200N | 143 | 202 | 989 |
400N | 8621 4353 4164 | 0293 7411 1459 | 8492 3155 4676 |
1TR | 7706 | 0683 | 9372 |
3TR | 73452 98748 11946 51818 73687 62827 73421 | 40230 50462 83732 46446 16179 67762 07587 | 42235 50792 96634 11529 29498 76820 90780 |
10TR | 77718 58769 | 48073 65248 | 65707 76939 |
15TR | 03515 | 86037 | 28173 |
30TR | 59438 | 74448 | 15113 |
2TỶ | 970118 | 066012 | 573170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 94 | 15 |
200N | 302 | 036 |
400N | 2489 3003 9102 | 4648 9250 3838 |
1TR | 1304 | 6211 |
3TR | 43504 33300 30190 11926 00388 70520 10868 | 87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286 |
10TR | 62525 44708 | 92615 68612 |
15TR | 99616 | 14656 |
30TR | 27364 | 46249 |
2TỶ | 686327 | 706092 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1163 ngày 23/02/2024
04 17 19 27 28 36
Giá trị Jackpot
55,896,580,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 55,896,580,500 |
Giải nhất | 5 số | 49 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,873 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 30,676 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #734 ngày 23/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 17 |
928 870 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 53 |
757 567 541 718 |
Giải nhất 40Tr: 4 |
Giải nhì 210K: 71 |
256 167 824 097 400 574 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 64 |
088 475 925 599 930 383 970 607 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 24 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 279 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,211 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/02/2024 |
0 8 6 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19-2-14-10-5-11-18-15 GE 16053 |
G.Nhất | 88635 |
G.Nhì | 25337 63488 |
G.Ba | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
G.Tư | 0547 6741 7941 7289 |
G.Năm | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
G.Sáu | 308 973 820 |
G.Bảy | 79 00 93 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100