KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/02/2024
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 87 | 27 | 19 |
200N | 671 | 580 | 172 |
400N | 5298 1224 0079 | 8614 4966 4516 | 9652 3765 8515 |
1TR | 6456 | 2026 | 8948 |
3TR | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 | 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301 | 90813 07047 22077 73458 75165 80969 22518 |
10TR | 37070 25386 | 82005 84056 | 07194 90669 |
15TR | 51290 | 19825 | 13230 |
30TR | 48578 | 03149 | 92302 |
2TỶ | 392726 | 195174 | 195571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 54 | 13 | 47 |
200N | 178 | 515 | 591 |
400N | 8443 6586 4792 | 3805 6374 6658 | 1583 9440 0479 |
1TR | 6410 | 2681 | 2202 |
3TR | 99599 41578 96857 15087 16282 30247 58564 | 29164 92765 26820 07679 33160 25728 39535 | 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 |
10TR | 84909 96619 | 00632 68313 | 32391 23793 |
15TR | 11035 | 09515 | 52834 |
30TR | 08116 | 33864 | 58167 |
2TỶ | 045153 | 057576 | 276110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/02/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1164 ngày 25/02/2024
05 07 10 12 15 26
Giá trị Jackpot
13,116,681,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 13,116,681,000 |
Giải nhất | 5 số | 35 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,227 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,324 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/02/2024 |
3 4 8 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5-7-1-11-4-10-15-12 GH 15545 |
G.Nhất | 85710 |
G.Nhì | 17410 30692 |
G.Ba | 77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
G.Tư | 5607 7989 8806 1262 |
G.Năm | 0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
G.Sáu | 204 487 280 |
G.Bảy | 16 06 98 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100