KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 54 | 13 | 47 |
200N | 178 | 515 | 591 |
400N | 8443 6586 4792 | 3805 6374 6658 | 1583 9440 0479 |
1TR | 6410 | 2681 | 2202 |
3TR | 99599 41578 96857 15087 16282 30247 58564 | 29164 92765 26820 07679 33160 25728 39535 | 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 |
10TR | 84909 96619 | 00632 68313 | 32391 23793 |
15TR | 11035 | 09515 | 52834 |
30TR | 08116 | 33864 | 58167 |
2TỶ | 045153 | 057576 | 276110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 25 | 30 | 76 |
200N | 652 | 555 | 997 |
400N | 5552 1363 7454 | 4582 0485 7876 | 6269 3687 9260 |
1TR | 0165 | 3276 | 0446 |
3TR | 56139 98356 39125 80475 29906 17147 30204 | 21646 18175 05854 82982 46517 75379 79204 | 60819 78563 04257 36681 83929 35158 46257 |
10TR | 12091 45844 | 52291 21907 | 38128 96968 |
15TR | 21223 | 23984 | 32098 |
30TR | 62807 | 41327 | 24657 |
2TỶ | 289733 | 685811 | 744897 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 94 | 15 |
200N | 302 | 036 |
400N | 2489 3003 9102 | 4648 9250 3838 |
1TR | 1304 | 6211 |
3TR | 43504 33300 30190 11926 00388 70520 10868 | 87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286 |
10TR | 62525 44708 | 92615 68612 |
15TR | 99616 | 14656 |
30TR | 27364 | 46249 |
2TỶ | 686327 | 706092 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 35 | 56 |
200N | 931 | 413 | 112 |
400N | 6197 7105 0980 | 6397 5377 9417 | 2606 0875 8748 |
1TR | 0249 | 3370 | 5754 |
3TR | 31410 07023 18410 94324 44135 33551 33641 | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 |
10TR | 65658 11286 | 27120 55471 | 87845 42780 |
15TR | 34325 | 65286 | 89599 |
30TR | 25964 | 69386 | 20810 |
2TỶ | 070593 | 839446 | 365867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 00 | 01 |
200N | 845 | 527 |
400N | 7615 0422 8536 | 0786 0917 1979 |
1TR | 6330 | 4674 |
3TR | 47723 24481 44655 75164 14523 78673 11825 | 01639 45273 63543 47778 08796 21887 43138 |
10TR | 93987 37190 | 96187 83915 |
15TR | 44788 | 92146 |
30TR | 02248 | 08287 |
2TỶ | 053869 | 454123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 91 | 58 |
200N | 315 | 005 |
400N | 5040 6504 2847 | 9738 0524 4631 |
1TR | 9869 | 9400 |
3TR | 89509 13689 57889 40885 83802 83254 12865 | 60496 16518 78673 74998 37552 42292 17848 |
10TR | 23412 86383 | 51991 11701 |
15TR | 55378 | 66491 |
30TR | 78236 | 17841 |
2TỶ | 611951 | 555830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 14 | 79 |
200N | 313 | 782 |
400N | 7562 3162 5993 | 0573 0600 6416 |
1TR | 6286 | 2103 |
3TR | 43616 91135 77360 48557 74166 48099 62355 | 92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058 |
10TR | 70853 33236 | 10627 65529 |
15TR | 29784 | 53755 |
30TR | 58242 | 94149 |
2TỶ | 390264 | 672720 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung