KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/02/2024
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | S08 | T02K3 | |
100N | 99 | 92 | 43 |
200N | 075 | 495 | 207 |
400N | 9048 3459 1867 | 8208 0098 8123 | 7407 2905 8650 |
1TR | 8167 | 5263 | 4675 |
3TR | 88707 98442 29162 73894 38802 07434 83136 | 22544 67114 30752 44123 02419 98098 22650 | 77172 12411 29861 70105 74333 44086 28897 |
10TR | 21121 57898 | 81168 12095 | 96611 75655 |
15TR | 33324 | 87035 | 43853 |
30TR | 15989 | 26974 | 72292 |
2TỶ | 172724 | 361025 | 627736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 14 | 79 |
200N | 313 | 782 |
400N | 7562 3162 5993 | 0573 0600 6416 |
1TR | 6286 | 2103 |
3TR | 43616 91135 77360 48557 74166 48099 62355 | 92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058 |
10TR | 70853 33236 | 10627 65529 |
15TR | 29784 | 53755 |
30TR | 58242 | 94149 |
2TỶ | 390264 | 672720 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #732 ngày 19/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 29 |
659 370 |
Đặc biệt 1Tỷ: 2 |
Giải nhất 350K: 63 |
766 092 622 447 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 112 |
535 280 142 421 941 250 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 315 |
033 799 713 379 832 606 238 425 |
Giải ba 5Tr: 22 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 100 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 715 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 7,183 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/02/2024 |
7 0 8 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-2-11-9-10-18-17-7 GA 75801 |
G.Nhất | 19995 |
G.Nhì | 93219 56742 |
G.Ba | 13459 21260 02582 01053 92502 27859 |
G.Tư | 1440 1020 4024 9170 |
G.Năm | 0057 6215 3858 8144 3559 8224 |
G.Sáu | 554 331 982 |
G.Bảy | 64 85 24 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100