KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/02/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3N24 | K3T2 | |
100N | 37 | 38 | 40 | 93 |
200N | 900 | 987 | 604 | 932 |
400N | 8723 9695 0750 | 0113 9613 5405 | 3368 6797 8994 | 8066 9247 1822 |
1TR | 9606 | 1990 | 6442 | 1539 |
3TR | 16351 67135 36176 92097 62601 19208 27132 | 28022 40464 06970 95652 82812 51140 82636 | 60949 24270 91863 72144 18880 17526 31890 | 81028 82972 05006 62816 84346 57290 15455 |
10TR | 32715 96871 | 85297 30867 | 81330 44869 | 35047 95542 |
15TR | 01177 | 58539 | 74862 | 61259 |
30TR | 84332 | 82418 | 80931 | 09580 |
2TỶ | 179627 | 292377 | 284420 | 340046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 04 | 46 |
200N | 173 | 214 | 062 |
400N | 8377 9081 7147 | 2884 1449 4505 | 3525 1981 2715 |
1TR | 8649 | 6185 | 3712 |
3TR | 01988 09208 51387 02910 43344 04979 48465 | 58810 83101 43013 32170 92603 19549 78264 | 97981 60892 33754 22541 91254 76546 09113 |
10TR | 62690 99815 | 66986 64467 | 32523 25706 |
15TR | 94099 | 77794 | 25759 |
30TR | 24020 | 99093 | 91551 |
2TỶ | 837214 | 454548 | 535342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #997 ngày 17/02/2024
08 12 17 27 38 55 47
Giá trị Jackpot 1
120,893,318,850
Giá trị Jackpot 2
5,445,039,249
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 120,893,318,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 3 | 1,815,013,083 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,568 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 33,396 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #378 ngày 17/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 494 829 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 394 562 457 226 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 699 295 494 230 417 611 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 332 242 292 501 889 548 117 025 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 52 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 469 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,111 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/02/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/02/2024 |
6 2 7 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-17-5-14-16-8-3-15 FY 58294 |
G.Nhất | 03133 |
G.Nhì | 84216 14018 |
G.Ba | 87942 42677 33889 80351 42249 29632 |
G.Tư | 4666 5495 8905 6655 |
G.Năm | 5821 1407 8445 7612 9721 1589 |
G.Sáu | 062 725 757 |
G.Bảy | 73 92 62 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100