KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/03/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10-T3 | 3A | T3-K1 | |
100N | 14 | 95 | 45 |
200N | 564 | 528 | 701 |
400N | 0905 3512 6982 | 9335 7491 7599 | 7839 5400 9558 |
1TR | 2480 | 4837 | 8616 |
3TR | 51773 90413 80807 56062 45341 33013 11932 | 40060 72895 03796 40266 64323 64869 30428 | 59925 68647 26867 13109 85140 39499 37922 |
10TR | 53572 52067 | 21192 93887 | 13564 34879 |
15TR | 35782 | 55510 | 01721 |
30TR | 57842 | 16112 | 02596 |
2TỶ | 875382 | 756738 | 758520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 14 | 74 |
200N | 401 | 262 |
400N | 2240 8934 2846 | 2576 8003 5744 |
1TR | 1863 | 6233 |
3TR | 73235 28728 02395 48993 53810 04642 02627 | 36589 43898 14381 62247 09202 01295 47241 |
10TR | 10177 57533 | 43694 15306 |
15TR | 46465 | 45040 |
30TR | 64214 | 86223 |
2TỶ | 433523 | 629473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1004 ngày 05/03/2024
12 19 21 23 28 54 31
Giá trị Jackpot 1
177,059,760,600
Giá trị Jackpot 2
7,622,995,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 177,059,760,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 7,622,995,650 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,012 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 43,558 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #385 ngày 05/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 201 318 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 144 290 438 679 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 811 035 679 884 754 547 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 335 554 769 056 124 594 316 773 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 55 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 498 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,466 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/03/2024 |
4 0 4 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 16-12-10-1-6-2-14-19 GT 87122 |
G.Nhất | 64388 |
G.Nhì | 51684 45089 |
G.Ba | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
G.Tư | 3651 7848 0102 9621 |
G.Năm | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
G.Sáu | 300 105 083 |
G.Bảy | 75 26 18 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100