In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật

Xổ số Miền Trung hôm nay: 21/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
95
21
45
200N
647
352
339
400N
0671
4408
8986
1533
3615
4710
8594
9348
8576
1TR
4498
8118
8225
3TR
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
83313
36334
85371
00682
63171
16106
76885
10TR
78835
28473
55723
27991
73466
75246
15TR
76491
05727
88670
30TR
69899
58011
10228
2TỶ
382358
661321
663408
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
43
09
71
200N
901
715
852
400N
2175
1619
4485
8808
7579
1614
5409
4722
4066
1TR
6983
1202
4091
3TR
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
26354
72388
20969
53084
42889
86264
45060
10TR
29442
79152
59596
42231
76715
12340
15TR
26248
44556
35770
30TR
85054
13873
98792
2TỶ
749729
497843
081806
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
26
97
22
200N
929
798
529
400N
2879
5082
5028
3302
4572
9142
7400
3391
6405
1TR
2679
9753
9317
3TR
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324
10TR
12733
79339
33658
91613
81829
86580
15TR
54801
82293
57747
30TR
36459
70164
57684
2TỶ
878232
882509
761434
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
56
67
41
200N
283
407
189
400N
2270
7151
2313
2047
2308
4449
1888
3335
7090
1TR
3024
3829
3514
3TR
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
18609
67905
49299
20667
61692
15493
52638
79961
73762
01479
84793
55436
39040
84248
10TR
88334
51768
51679
21923
49071
02898
15TR
35925
30304
31296
30TR
99967
68665
01306
2TỶ
908406
868856
208763
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
44
27
35
200N
505
503
418
400N
4090
7223
4822
7541
4406
5852
3203
2103
1633
1TR
8113
6928
2361
3TR
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
10TR
18954
86732
02605
20353
82040
52701
15TR
31218
98684
74633
30TR
54992
62844
68717
2TỶ
708474
294353
821295
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
17
06
15
200N
357
674
791
400N
3458
4510
9694
9019
6046
7742
7318
8238
5633
1TR
1484
9896
5363
3TR
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
10TR
95368
52624
93693
77085
57023
89302
15TR
38536
58839
49806
30TR
25085
22128
83778
2TỶ
399236
508714
802913
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
58
54
54
200N
494
615
329
400N
9540
6274
5572
2227
1017
5371
7661
9398
1397
1TR
3455
8609
1821
3TR
69946
96188
29075
60364
62436
97078
59786
12198
28426
32467
47982
23168
84618
88111
88978
17980
16977
14642
19322
33076
67255
10TR
93859
93967
36471
30517
89393
67034
15TR
13389
64259
72248
30TR
40823
32520
50305
2TỶ
549400
758648
595693
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL