Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 31 | 44 | 04 |
200N | 339 | 879 | 183 |
400N | 5561 4733 9549 | 7067 1445 3314 | 8336 6387 5816 |
1TR | 6139 | 2982 | 2801 |
3TR | 10434 06495 13665 23052 90964 20974 03793 | 26474 38664 17266 01479 93582 46876 15331 | 59100 45600 41119 43400 01350 01147 25585 |
10TR | 94644 60931 | 95867 75945 | 25413 80835 |
15TR | 01448 | 79313 | 95667 |
30TR | 77356 | 97489 | 35562 |
2TỶ | 598878 | 508111 | 355326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 30 | 51 | 38 |
200N | 139 | 342 | 727 |
400N | 1785 1267 1042 | 6924 3049 5715 | 7810 8861 2139 |
1TR | 4992 | 8025 | 0389 |
3TR | 99615 75010 32410 60808 22264 48066 36634 | 53715 81683 37316 33524 71576 09534 30062 | 49940 53716 90967 76672 21942 98837 10785 |
10TR | 78291 34302 | 73092 78330 | 51246 65805 |
15TR | 95920 | 06600 | 04628 |
30TR | 52955 | 38519 | 77813 |
2TỶ | 538869 | 137996 | 574340 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 18 | 44 | 63 |
200N | 165 | 315 | 858 |
400N | 8913 1689 4393 | 3617 0401 5640 | 2159 4704 6273 |
1TR | 0040 | 9918 | 4334 |
3TR | 13646 62214 33787 27218 98449 02507 62158 | 67726 64180 00209 27778 84336 54505 92374 | 65801 30617 71245 79973 37246 46697 29576 |
10TR | 56148 73942 | 05194 57726 | 68604 68380 |
15TR | 87738 | 12734 | 70898 |
30TR | 04296 | 86488 | 88699 |
2TỶ | 496524 | 609829 | 553922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 66 | 77 | 70 |
200N | 625 | 809 | 813 |
400N | 9892 6035 0918 | 9215 7676 0409 | 8661 7326 2895 |
1TR | 3504 | 8815 | 0360 |
3TR | 03614 06432 45410 90094 27644 42409 83319 | 18327 80177 90446 97725 22723 36585 30512 | 06796 80333 92213 88656 57470 56213 65309 |
10TR | 57576 20584 | 10223 76433 | 48820 55009 |
15TR | 27080 | 52650 | 92295 |
30TR | 63850 | 60639 | 44797 |
2TỶ | 900618 | 066197 | 675147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 91 | 93 | 40 |
200N | 472 | 954 | 376 |
400N | 8362 2441 7541 | 0869 9298 6864 | 6407 0744 7281 |
1TR | 7870 | 8566 | 8920 |
3TR | 58815 30878 71447 09421 37705 13733 42690 | 64454 13973 80404 18442 49550 42941 64904 | 86254 44570 58106 48169 38897 67038 63828 |
10TR | 99687 75062 | 85134 95965 | 31129 72898 |
15TR | 61164 | 33472 | 49467 |
30TR | 18971 | 38155 | 34138 |
2TỶ | 795706 | 547366 | 689707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 04 | 41 | 40 |
200N | 592 | 359 | 629 |
400N | 5544 3630 6879 | 6979 2166 9171 | 1567 5569 7754 |
1TR | 2207 | 0313 | 8851 |
3TR | 76058 20541 23412 82029 25103 36628 76710 | 76222 75941 80015 64699 46054 48519 79111 | 95571 76973 42626 20528 84246 70572 75717 |
10TR | 02639 14815 | 28111 43175 | 80917 19103 |
15TR | 15903 | 06290 | 32659 |
30TR | 70862 | 68299 | 25542 |
2TỶ | 093884 | 785358 | 083933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 00 | 25 | 10 |
200N | 450 | 594 | 396 |
400N | 2698 8708 7242 | 4772 2924 2303 | 5170 1132 0925 |
1TR | 2346 | 5322 | 7918 |
3TR | 39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 |
10TR | 90612 15712 | 84464 41199 | 72288 56372 |
15TR | 41169 | 32838 | 75098 |
30TR | 49603 | 63569 | 20278 |
2TỶ | 767900 | 308701 | 438348 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung