Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 22 | 78 | 99 |
200N | 857 | 025 | 568 |
400N | 2677 8070 4565 | 4128 6164 1016 | 1505 8515 1550 |
1TR | 0058 | 8291 | 5133 |
3TR | 67611 32780 45676 40032 51911 66537 43125 | 42816 17683 21052 80002 98666 41587 52863 | 56201 14697 49284 73448 45126 71607 35805 |
10TR | 00432 35553 | 55898 37552 | 49813 50306 |
15TR | 99822 | 62140 | 29024 |
30TR | 81227 | 88528 | 54765 |
2TỶ | 454379 | 313644 | 623976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 36 | 54 | 91 |
200N | 260 | 728 | 689 |
400N | 6423 1625 4619 | 2423 0319 6547 | 7299 3126 6758 |
1TR | 2757 | 3442 | 5626 |
3TR | 13380 24887 02729 96077 70128 78870 79180 | 32148 81647 34676 15426 14701 06239 25296 | 86750 63896 45047 70601 05832 84079 34720 |
10TR | 52654 98695 | 64393 00639 | 31581 92311 |
15TR | 71676 | 95926 | 32670 |
30TR | 16751 | 96160 | 52683 |
2TỶ | 521078 | 245326 | 174798 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 68 | 70 | 23 |
200N | 128 | 926 | 661 |
400N | 9481 4205 3435 | 8355 5535 0769 | 0442 5248 8894 |
1TR | 0094 | 0911 | 1753 |
3TR | 73824 69236 69332 94952 18179 44811 83333 | 28751 76819 88605 09325 46423 98677 32273 | 71622 69178 72062 86604 32267 73765 79054 |
10TR | 76495 91810 | 32011 82403 | 75373 14530 |
15TR | 77628 | 73630 | 20512 |
30TR | 13558 | 07930 | 13854 |
2TỶ | 167460 | 640806 | 842374 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 73 | 46 | 17 |
200N | 897 | 770 | 967 |
400N | 2948 9347 3492 | 1412 7069 5502 | 7051 4205 9101 |
1TR | 9698 | 5525 | 1561 |
3TR | 12502 26719 21978 13037 87020 60607 55765 | 34958 34873 49221 41079 99599 62960 34187 | 15005 36141 65247 06776 77804 34786 21498 |
10TR | 23798 87605 | 59387 89345 | 56714 70935 |
15TR | 80725 | 79998 | 25248 |
30TR | 82040 | 52721 | 24395 |
2TỶ | 718120 | 196869 | 053243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 61 | 40 | 49 |
200N | 044 | 115 | 043 |
400N | 8720 0381 8915 | 2904 8722 7632 | 9947 0948 6266 |
1TR | 7699 | 3869 | 9994 |
3TR | 47623 39172 59268 93449 88352 75811 59994 | 58234 71041 50957 75053 98724 50581 89490 | 65639 36981 69088 46732 30038 05186 46475 |
10TR | 20611 34976 | 79187 53643 | 94623 65199 |
15TR | 01066 | 76327 | 05820 |
30TR | 02211 | 95905 | 64166 |
2TỶ | 662829 | 853245 | 641029 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 70 | 39 | 92 |
200N | 047 | 732 | 719 |
400N | 2969 1403 3901 | 4523 7875 7632 | 0566 8887 8101 |
1TR | 4840 | 4577 | 3968 |
3TR | 73706 81174 99003 84829 73882 94580 28568 | 37407 33560 35756 47889 87077 20806 69745 | 02426 15894 43212 80272 96936 29779 30998 |
10TR | 16209 14332 | 13683 95581 | 80386 26583 |
15TR | 06214 | 26728 | 54256 |
30TR | 24415 | 25923 | 68987 |
2TỶ | 236392 | 392878 | 807460 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 74 | 02 | 80 |
200N | 486 | 946 | 815 |
400N | 0728 8421 8842 | 5241 9905 4425 | 8058 6185 8276 |
1TR | 0430 | 2971 | 1705 |
3TR | 44761 79613 45621 33107 40717 47673 60056 | 38763 63522 62794 42994 80562 35604 21598 | 80897 59969 69518 01289 54259 44690 80839 |
10TR | 91409 05126 | 12124 34067 | 48880 02725 |
15TR | 80804 | 54819 | 38130 |
30TR | 32116 | 96809 | 36659 |
2TỶ | 828475 | 445077 | 103652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung