In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật

Còn 03:04:50 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
33
63
34
200N
306
072
895
400N
4501
9967
2380
4439
7375
4163
7118
5836
3579
1TR
1214
6069
9647
3TR
35147
01938
12841
92168
85056
47877
69509
18569
62364
61613
91774
07677
13196
10591
86572
36549
07153
61093
77248
12337
85275
10TR
02325
20791
09705
93168
38883
41659
15TR
09586
64238
35311
30TR
11366
56333
69724
2TỶ
876090
505873
795143
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
23
14
54
200N
930
342
329
400N
8790
5246
9056
6424
0242
8430
3284
9678
8881
1TR
8555
3504
0732
3TR
16907
50689
59097
02028
11196
41146
91197
44358
24062
53421
09915
20534
50708
60352
77864
31549
65574
40142
70509
28516
50040
10TR
72707
29197
90472
28124
66219
90660
15TR
26159
14581
63913
30TR
96760
14086
41707
2TỶ
602436
727077
052659
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
91
77
45
200N
603
414
175
400N
7358
5861
3408
2458
0005
0619
9708
2621
0958
1TR
6336
1999
2412
3TR
73816
24271
00493
71243
87657
77879
18897
23689
33216
73115
07404
15580
49151
47058
65318
23862
28981
38391
92491
17621
16145
10TR
43529
24730
44421
71221
82896
79318
15TR
33112
89546
14353
30TR
11752
75856
27820
2TỶ
603489
157684
783042
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
71
74
27
200N
202
810
664
400N
9665
5314
5157
4359
5199
7422
8576
0365
5688
1TR
9671
0611
7274
3TR
17919
43123
97351
55206
48449
01939
27019
86902
23949
49870
77642
70613
30210
29499
38227
52960
60719
20236
63731
54639
85825
10TR
34663
67456
37080
19533
14279
01542
15TR
02971
94672
83212
30TR
98571
24408
36263
2TỶ
663950
661518
908812
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
15
86
94
200N
296
617
897
400N
6826
1141
6254
6712
1949
2221
0813
0724
7669
1TR
6403
4173
9234
3TR
55842
06833
45327
78650
29073
83977
09499
39764
57078
68349
21210
84388
12225
24181
83766
15885
97728
31727
21956
04606
79197
10TR
50612
35422
41290
58761
13596
39862
15TR
14404
62529
73216
30TR
21380
68750
92083
2TỶ
835919
336021
173600
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
20
56
64
200N
347
454
384
400N
9587
5926
3446
8224
4202
8434
6705
5345
6216
1TR
1033
6453
1346
3TR
96366
26457
28194
92086
16299
84381
45729
02585
24865
14789
41426
35199
58914
20142
79241
83997
63403
62948
26834
68362
67108
10TR
38577
92049
09731
12920
34944
76599
15TR
31410
29627
87067
30TR
75412
08545
19122
2TỶ
304673
510739
576692
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
75
05
79
200N
612
253
173
400N
1144
0643
0635
3594
5502
7298
6372
8655
9959
1TR
4939
6198
6100
3TR
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
06459
07738
43676
43210
71246
32048
15165
59072
44530
66184
43761
62390
22860
61167
10TR
89821
68768
92510
88691
28627
24439
15TR
12557
59626
35983
30TR
04418
66228
89952
2TỶ
889572
016849
916634
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL