In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/04/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC44K3ĐL4K3
100N
28
02
35
200N
905
727
440
400N
5123
3820
7111
0947
5734
8879
9579
9576
1121
1TR
8419
2011
7852
3TR
92780
13704
14842
51297
76456
30579
53191
08453
28837
93062
23717
04184
50770
43103
01472
74733
36506
31394
08479
13857
27672
10TR
13933
89434
42770
79552
64615
69451
15TR
97765
86496
87265
30TR
66568
44975
01057
2TỶ
069536
377984
645892
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
75
05
79
200N
612
253
173
400N
1144
0643
0635
3594
5502
7298
6372
8655
9959
1TR
4939
6198
6100
3TR
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
06459
07738
43676
43210
71246
32048
15165
59072
44530
66184
43761
62390
22860
61167
10TR
89821
68768
92510
88691
28627
24439
15TR
12557
59626
35983
30TR
04418
66228
89952
2TỶ
889572
016849
916634
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1030 ngày 16/04/2023
08 17 20 25 33 36
Giá trị Jackpot
14,643,306,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 14,643,306,500
Giải nhất 5 số 16 10,000,000
Giải nhì 4 số 798 300,000
Giải ba 3 số 13,972 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  16/04/2023
5
 
8
6
 
4
2
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2023
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 10-3-8-4-1-15QM
41248
G.Nhất
17827
G.Nhì
73986
79480
G.Ba
41224
34610
25369
86403
80143
57669
G.Tư
1141
3622
2677
0520
G.Năm
1337
5356
2412
7235
8435
2100
G.Sáu
803
944
321
G.Bảy
26
28
70
72
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL