KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/04/2023
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | N16 | T04K3 | |
100N | 03 | 62 | 40 |
200N | 750 | 882 | 782 |
400N | 0454 0224 2955 | 2558 7420 0072 | 7620 2995 5320 |
1TR | 0004 | 5206 | 0910 |
3TR | 01538 87676 45195 67521 36264 28251 65530 | 42916 54327 60372 20283 10526 37252 67060 | 76911 23989 19743 98580 67445 06526 23475 |
10TR | 03634 90742 | 24910 30053 | 73376 12071 |
15TR | 70903 | 43456 | 67603 |
30TR | 82358 | 91114 | 76004 |
2TỶ | 376763 | 169373 | 767426 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 30 | 74 |
200N | 583 | 820 |
400N | 5835 1051 1195 | 6084 2434 0545 |
1TR | 4805 | 8254 |
3TR | 04415 53283 02103 76306 92824 12016 40294 | 10098 39401 93737 53234 54930 46697 16835 |
10TR | 99401 66301 | 75158 05546 |
15TR | 21073 | 43851 |
30TR | 47885 | 94515 |
2TỶ | 839403 | 897580 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #601 ngày 17/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 404 |
361 630 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 67 |
789 464 692 631 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 217 |
539 427 040 379 365 786 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 164 |
768 783 293 982 494 382 554 049 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 58 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 449 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,880 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2023 |
0 5 2 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-5-15-13-14-12QL 65576 |
G.Nhất | 21834 |
G.Nhì | 98341 78733 |
G.Ba | 68199 77368 98075 59580 47734 63176 |
G.Tư | 9274 4850 5518 3111 |
G.Năm | 7707 0739 1301 8058 5604 4191 |
G.Sáu | 013 523 323 |
G.Bảy | 07 12 63 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100